Tổng hợp thời khoá biểu và link
Chương trình: Chức danh nghề nghiệp Giáo viên
k41
K41 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 15/12/2025 |
| Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 17/12/2025 |
| Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 19/12/2025 |
| Nguyễn Thị Thanh Trâm | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 20/12/2025 |
| Lê Quốc Anh | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 21/12-22/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 23/12-24/12/2025 |
| Mai Phương Ngọc | 7 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 25/12-26/12/2025 |
| Nguyễn Lâm Đức | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 27/12-28/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
K41 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 15/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 2 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 17/12/2025 |
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 18/12/2025 |
| Trần Cao Nguyên | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 20/12/2025 |
| Trần Thị Gái | 5 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 21/12-22/12/2025 |
| Nguyễn Công Nhật | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 23/12-24/12/2025 |
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 7 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 27/12-28/12/2025 |
| Nguyễn Tài Toàn | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 25/12-26/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
K41 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Lê Thị Thanh Hiếu | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 16/12/2025 |
| Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 15/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 19/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 20/12/2025 |
| Phan Thị Thuý Hà | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 21/12-22/12/2025 |
| Nguyễn Thị Phương Nhung | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 23/12-24/12/2025 |
| Nguyễn Công Nhật | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 25/12-26/12/2025 |
| Lê Quang Vượng | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 27/12-28/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
K41 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 16/12/2025 |
| Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 17/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 18/12/2025 |
| Trần Thị Gái | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 19/12/2025 |
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 23/12-24/12/2025 |
| Nguyễn Thị Phương Nhung | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 21/12-22/12/2025 |
| Lê Văn Thành | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 25/12-26/12/2025 |
| Trần Huyền Trang | 8 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 27/12-28/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v41
V41 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 15/12/2025 |
| Lê Thị Thanh Hiếu | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 17/12/2025 |
| Đỗ Mai Trang | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 19/12/2025 |
| Nguyễn Thị Thanh Trâm | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 20/12/2025 |
| Lê Quốc Anh | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 21/12-22/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 23/12-24/12/2025 |
| Mai Phương Ngọc | 7 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 25/12-26/12/2025 |
| Nguyễn Lâm Đức | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 27/12-28/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V41 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Lê Thị Thanh Hiếu | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 15/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 2 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 18/12/2025 |
| Trần Huyền Trang | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 19/12/2025 |
| Đỗ Mai Trang | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 20/12/2025 |
| Nguyễn Thị Phương Nhung | 5 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 21/12-22/12/2025 |
| Nguyễn Lâm Đức | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 23/12-24/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 25/12-26/12/2025 |
| Lê Thị Mỹ Châu | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 27/12-28/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V41 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Đỗ Mai Trang | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 15/12/2025 |
| Lê Thị Thanh Hiếu | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 18/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 19/12/2025 |
| Trần Thị Gái | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 20/12/2025 |
| Lê Thị Mỹ Châu | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 21/12-22/12/2025 |
| Trần Thị Gái | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 23/12-24/12/2025 |
| Nguyễn Lâm Đức | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 25/12-26/12/2025 |
| Nguyễn Thị Thanh Trâm | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 27/12-28/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V41 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Lê Thị Thanh Hiếu | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 14/12/2025 |
| Đỗ Mai Trang | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 16/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 17/12/2025 |
| Trần Huyền Trang | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 18/12/2025 |
| Nguyễn Thị Thanh Trâm | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 21/12-22/12/2025 |
| Trần Huyền Trang | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 25/12-26/12/2025 |
| Phan Thị Thuý Hà | 7 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 23/12-24/12/2025 |
| Vũ Chí Cường | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 27/12-28/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v40
V40 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 05/12/2025 |
| Nguyễn Tài Toàn | 2 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 06/12-07/12/2025 |
| Nguyễn Anh Chương | 3 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 09/12/2025 |
| Trần Cao Nguyên | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 08/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 5 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 11/12/2025 |
| Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 14/12-15/12/2025 |
| Mai Phương Ngọc | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 17/12-18/2025 |
| Hoàng Phan Hải Yến | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 19/12-20/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V40 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 05/12/2025 |
| Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 16/12/2025 |
| Nguyễn Tài Toàn | 3 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 08/12-09/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 07/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 10/12-11/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 12/12/2025 |
| Nguyễn Thị Phương Nhung | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 14/12-15/12/2025 |
| Nguyễn Lâm Đức | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 17/12-18/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V40 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 06/12/2025 |
| Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 07/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 08/12/2025 |
| Hoàng Phan Hải Yến | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 10/12/2025 |
| Nguyễn Tài Toàn | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 11/12-12/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 15/12-16/12/2025 |
| Nguyễn Lâm Đức | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 19/12-20/12/2025 |
| Lê Quang Vượng | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 17/12-18/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V40 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 06/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 2 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 09/12/2025 |
| Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 10/12/2025 |
| Hoàng Phan Hải Yến | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 11/12/2025 |
| Lê Quang Vượng | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 19/12-20/12/2025 |
| Mai Phương Ngọc | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 13/12-14/12/2025 |
| Lê Văn Thành | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 15/12-16/122025 |
| Trần Thị Huyền Trang | 8 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 17/12-18/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v39.1
V39.1 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Lịch cũ: Tối 10/12/2025 Lịch mới: Tối 16/12/2025 |
| Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 11/12/2025 |
| Tăng Thị Thanh Sang | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 12/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 13/12/2025 |
| Nguyễn Lâm Đức | 5 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 14/12-15/12/2025 |
| Đinh Văn Dũng | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 04/12-05/12/2025 |
| Trần Thị Gái | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 06/12-07/12/2025 |
| Trần Thị Huyền Trang | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 09/12-10/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V39.1 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 10/12/2025 |
| Tăng Thị Thanh Sang | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 11/12/2025 |
| Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 12/12/2025 |
| Hoàng Phan Hải Yến | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 13/12/2025 |
| Lê Quang Vượng | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 14/12-15/12/2025 |
| Trần Thị Gái | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 04/12 và tối 05/12/2025 |
| Nguyễn Lâm Đức | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 06/12-07/12/2025 |
| Phan Thị Thuý Hà | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 08/12-09/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V39.1 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Tăng Thị Thanh Sang | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 15/12/2025 |
| Phan Thị Thuý Hà | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 14/12/2025 |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 13/12/2025 |
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 12/12/2025 |
| Trần Thị Gái | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 10/12-11/12/2025 |
| Vũ Chí Cường | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 04/12-05/12/2025 |
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 06/12-07/12/2025 |
| Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 08/12-09/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V39.1 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 16/12/2025 |
| Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 14/12/2025 |
| Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 13/12/2025 |
| Hoàng Phan Hải Yến | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 12/12/2025 |
| Lê Quang Vượng | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 10/12-11/12/2025 |
| Mai Phương Ngọc | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 08/12-09/12/2025 |
| Nguyễn Bùi Hậu | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 04/12-05/12/2025 |
| Lê Thị Mỹ Châu | 8 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 06/12-07/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v39
v39 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 21/11/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 24/11/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 27/11/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 28/11/2025 |
| Phan Thị Thuý Hà | 5 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 01/12-02/12/2025 |
| ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 04/12-05/12/2025 |
| TS. Trần Huyền Trang | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 06/12-07/12/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 08/12-09/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v39 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 21/11/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 24/11/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 26/11/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 28/11/2025 |
| TS. Lê Quang Vượng | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 01/12-02/12/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 06/12-07/12/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 04/12-05/12/2025 |
| TS. Lê Thị Mỹ Châu | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 08/12-09/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v39 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 21/11/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 26/11/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 27/11/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 28/11/2025 |
| TS. Trần Thị Gái | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 01/12-02/12/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 06/12-07/12/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 04/12-05/12/2025 |
| TS. Lê Quang Vượng | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 08/12-09/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v39 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 21/11/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 28/11/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 26/11/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 27/11/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 01/12-02/12/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 04/12-05/12/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 06/12-07/12/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 8 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 08/12-09/12/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v38
v38 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Trần Thị Gái | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 07/11/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 09/11/2025 |
| TS. Tăng Thị Thanh Sang | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 12/11/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 14/11/2025 |
| Phan Thị Thuý Hà | 5 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 17/11-27/11/2025 |
| ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 25/11-27/11/2025 |
| TS. Trần Huyền Trang | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 21/11-22/11/2025 |
| TS. Lê Quang Vượng | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 23/11-24/11/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v38 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 06/11/2025 |
| TS. Tăng Thị Thanh Sang | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 10/11/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 12/11/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 14/11/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 15/11-16/11/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 17/11-18/11/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 21/11-22/11/2025 |
| TS. Lê Thị Mỹ Châu | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 23/11-24/11/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v38 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 06/11/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 14/11/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 10/11/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 13/11/2025 |
| TS. Trần Thị Gái | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 15/11-16/11/2025 |
| TS. Lê Quang Vượng | 6 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 17/11-18/11/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 21/11-22/11/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 23/11-24/11/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v38 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 07/11/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 09/11/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 12/11/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 13/11/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 16/11-17/11/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 6 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 21/11-22/11/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 23/11-24/11/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 25/11-26/11/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v37
v37 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 25/10/2025 |
| TS. Trần Thị Gái | 2 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 28/10/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 3 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 30/10/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 05/11/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 08/11-09/11/2025 |
| ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 06/11-07/11/2025 |
| Phan Thị Thuý Hà | 7 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 10/11-11/11/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 13/11-14/11/2025 |
| Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v37 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 25/10/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 29/10/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 31/10/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 04/11/2025 |
| TS. Trần Thị Gái | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 06/11-07/11/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 08/11-09/11/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 10/11-11/11/2025 |
| TS. Lê Thị Mỹ Châu | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 13/11-14/11/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v37 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 27/10/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 28/10/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 30/10/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 04/11/2025 |
| TS. Trần Huyền Trang | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 05/11 và 07/11/2025 |
| TS. Lê Quang Vượng | 6 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 08/11-09/11/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 10/11-12/11/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 13/11-14/11/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v37 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 25/10/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 29/10/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 30/10/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 04/11/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 06/11-07/11/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 08/11-09/11/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 7 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 10/11-11/11/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 13/11-14/11/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v36
V36 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 09/10/2025 |
| TS. Trần Thị Gái | 2 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 13/10/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 3 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 16/10/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 18/10/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 21/10-22/10/2025 |
| ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 23/10-24/10/2025 |
| Phan Thị Thuý Hà | 7 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 25/10-26/10/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 27/10-28/10/2025 |
V36 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 08/10/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 13/10/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 29/10/2025 |
| TS. Trần Thị Gái | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 19/10/2025 |
| TS. Mai Phương Ngọc | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 21/10-22/10/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 23/10-24/10/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 25/10-26/10/2025 |
| TS. Lê Thị Mỹ Châu | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 27/10-28/10/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v36 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Trần Huyền Trang | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 08/10/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 12/10/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 16/10/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 18/10/2025 |
| TS. Lê Thị Mỹ Châu | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 21/10-22/10/2025 |
| TS. Lê Quang Vượng | 6 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 23/10-24/10/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 25/10-26/10/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 27/10-28/10/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v36 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 08/10/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 15/10/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 17/10/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 19/10/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 21/10-22/10/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 23/10-24/10/2025 |
| TS. Trần Huyền Trang | 7 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 25/10-26/10/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 27/10-28/10/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v35
V35 Mầm non
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 20/09/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 2 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 24/09/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 3 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 27/09/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Lịch mới: Tối 05/10/2025 Lịch cũ: Tối 01/10/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 01/10-02/10/2025 |
| ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 03/10-04/10/2025 |
| TS. Lê Thị Mỹ Châu | 7 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 06/10-07/10/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 09/10-11/10/2025 |
V35 Tiểu học
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 20/09/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 24/09/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 27/09/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 30/9/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 01/10-02/10/2025 |
| TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 03/10-04/10/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 06/10-07/10/2025 |
| TS. Trần Thị Huyền Trang | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 09/10-10/10/2025 |
| 9 |
V35 THCS
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Lịch mới: Tối 14/10/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 24/09/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 28/09/2025 |
| TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 02/10/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Lịch mới: Tối 12/10-13/10/2025 Lịch cũ: Tối 24/09-25/09/2025 |
| TS. Lê Quang Vượng | 6 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Lịch mới: Tối 05/10 và 07/10/2025 Lịch cũ: Tối 06/10-07/10/2025 |
| TS. Lê Thị Mỹ Châu | 7 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 03/10-04/10/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 10-11/10/2025 |
| 9 |
v35 THPT
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 20/09/2025 |
| PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 25/09/2025 |
| TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Lịch mới: Tối 30/09/2025 Lịch cũ: Tối 29/09/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 01/10/2025 |
| TS. Nguyễn Lâm Đức | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 28/09-29/09/2025 |
| ThS. Lê Văn Thành | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 09/10-10/10/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 03/10-04/10/2025 |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 06/10-07/10/2025 |
| 9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
Chương trình: Nghiệp vụ sư phạm
K8 NVSP Tiểu học
| Giảng viên / Số điện thoại | Mã HP | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian | Hình thức học | Hình thực kiểm tra, đánh giá |
|---|---|---|---|---|---|
| PGS.TS. Nguyễn Thị Giang An ĐT: 0917113270 | BB1 | Sinh lý học trẻ em | Tối 22/10,23/10/2025 Thứ 4, Thứ 5 | Viết- Tự luận | |
| Th.sỹ: Dương Thị Linh ĐT: 0912588975 | BB2 | Tâm lý học giáo dục | Tối 10/11,13/11/2025 Thứ 2,3 | Viết- Tự luận | |
| ThS. Bùi Thị Thuỳ Dương ĐT: 0989.761109 | BB3 | Giáo dục học | Tối 21/11,22/11/2025 Thứ 6, thứ 7 | Viết- Tự luận | |
| TS. Trần Hằng Ly ĐT: 0982738148 | BB4 | Giao tiếp sư phạm | Sáng, chiều 30/11/2025 Chủ nhật | Viết- Tự luận, thực hành | |
| TS. Lê Thục Anh ĐT: 0982738148 | BB5 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 11,12/12/2025 | Viết- Tự luận | |
| TS. Chế Thị Hải Linh ĐT: 0911172689 | BB6 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 08/12,09/12/2025 Thứ 2, Thứ 3 | Viết Tiểu luận, Bài tập lớn | |
| TS. Nguyễn Tién Dũng 0963414848 | BB7 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Đang cập nhật | Viết- Tự luận | |
| TS. Chu Thị Hà Thanh 0916542059 | BB8 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 16/12,17/12/2025 Thứ 3, Thứ 4 | Viết- Tự luận | |
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | BB9.1 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 07/01,08/01/2026 Thứ 4, Thứ 5 | Trực tiếp | Trực tiếp |
| TS. Trần Thi Kim Oanh ĐT: 0912488055 | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 14/01,15/01/2026 Thứ 4, Thứ 5 | Trực tiếp | Trực tiếp |
| TS. Nguyẽn Thị Châu Giang 0912414359 | BB10 | Đánh giá học sinh | Tối 16/01,17/01/2026 Thứ 6, Thứ 7 | Viết- Tự luận | |
| TS. Nguyễn Thị Phương Nhung B 0913323807 | BB11 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 21/01,22/01/2026 Thứ 4, Thứ 5 | ||
| TS. Thái Thị Đào 0917791669 | TC6 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 28/01,29/01/2026 Thứ 4, Thứ 5 | Viết Tiểu luận, Bài tập lớn | |
| TS. Nguyễn Thị Phương Nhung A 0947783435 | TC7 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 30/01,31/01/2026 Thứ 6, Thứ 7 | BT lớn, thực hành | |
| Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
| Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 08/02/2026 | ||||
| Dự kiến | BB12 | Thực tập sư phạm 1 | Từ 02/03/2026 đến 06/04/2026 | Trực tiếp | Trực tiếp |
| Dự kiến | BB13 | Thực tập sư phạm 2 | Từ 23/04/2026 đến 18/5/2026 | Trực tiếp | Trực tiếp |
| Dự kiến | Thu hồ sơ thực tập | Từ 25/5/2026 đến 10/6/2026 | |||
| Dự kiến | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 8,9/2026 | |||
| Dự kiến | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học, ra quyết định công nhận | Tháng 10/2026 | |||
| Dự kiến | In chứng chỉ | Tháng 10,11/2026 | |||
K8 NVSP THCS - THPT
| Giảng viên / Số điện thoại | Mã HP | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian | Hình thức học | Hình thức kiểm tra, đánh giá | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| I | Phần Chung | |||||
| ThS. Bùi Thị Thùy Dương ĐT: 0989761109 | A2 | Giáo dục học | Tối 26/10,27/10/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| TS. Trần Hằng Ly | A1 | Tâm lý học Giáo dục | Sáng- chiều 14/12/2025 Chủ nhật | Thi tự luận trực tiếp | ||
| Ths. Nguyễn Trung Kiền ĐT: 0918634904 | A3 | Lý luận dạy học | Tối 28/11,29/11/2025 Thứ 6, Thứ 7 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh ĐT: 0967.586.668 | A4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 04/12,05/12/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| TS. Nguyễn Việt Phương ĐT: 0943037379 | A5 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Đang cập nhật | Thi tự luận trực tiếp | ||
| TS. Trần Hằng Ly ĐT: 0982738148 | A6 | Giao tiếp sư phạm | Sáng, chiều 21/12/2025 Chủ nhật | Thi tự luận trực tiếp | ||
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989256276 | A7 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Tối 20/12/2025 ( HD) Thứ 7 | Trực tiếp | Trực tiếp | |
| ThsS. Nguyễn Bùi Hậu ĐT: 0944384861 | A12 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 25/12,26/12/2025 Thứ 5, Thứ 6 | Bài tập lớn | ||
| III | Phần nhánh | |||||
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1/C1 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 05/01/2026 ( T.2) | Thi tự luận trực tiếp | Chung cho tất cả các môn | |
| 1 GV trong số các môn | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 06/01/2026 (T.3) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên | |||
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 07/01/2026 (T.4) | Môn: Tiếng Anh | |||
| 1 GV trong số các môn | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 08/01/2026 (T.5) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội | |||
| TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS /THPT | Tối 09/01/2026 (T.6) | Nếu có HV môn GDTC | |||
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học "môn học" ở trường THCS/ THPT | Tối 12/01/2026 (T.2) | Thi tự luận trực tiếp | Chung cho tất cả các môn | |
| GV 1 trong các môn | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 13/01/2026 (T.3) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên | |||
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 14/01/2026 (T.4) | Môn: Tiếng Anh | |||
| 1 GV trong số các môn | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 15/01/2026 (T.5) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội | |||
| TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS/ THPT | Tối 16/01/2026 (T.6) | Nếu có HV môn GDTC | |||
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 19/01/2026 ( T.2) | Thi tự luận trực tiếp | Chung cho tất cả các môn | |
| GV 1 trong các môn | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị ở trường THCS/THPT | Tối 20/01/2026 (T.3) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội | |||
| GV 1 trong các môn | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 21/01/2026 (T.4) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên | |||
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 22/01/2026 (T.5) | Môn: Tiếng Anh | |||
| TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Tổ chức dạy học dạy học môn GDTC học ở trường THCS/THPT | Tối 23/01/2026 (T.6) | Môn GDTC ( nếu có) | |||
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989256276 | B4/C4 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | Tối 24/01/2026 (HD) Thứ 7 | Trực tiếp | Trực tiếp | |
| IV. | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | |||||
| TS. Trần Thị Gái ĐT: 0936280986 | B9/C9 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS | Tối 27/01,28/01/2026 Thứ 3. Thứ 4 | |||
| Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | ||||||
| V | PHẦN BẮT BUỘC | |||||
| 10/02 dương lịch nhằm 23/12 âm. Vì thế các môn bắt buộc kết thúc trước 10/02 | Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 08/02/2026 | ||||
| Dự kiến | B5 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần | |
| Dự kiến | B6 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | Từ 02/03/2026 đến 06/04/2026 | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần |
| Dự kiến | B7 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | Từ 23/04/2026 đến 18/5/2026 | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần |
| Dự kiến | Thu hồ sơ thực tập | Từ 25/5/2026 đến 10/6/2026 | ||||
| Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 8,9/2026 | |||||
| Dự kiến | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Tháng 10/2026 | ||||
| Ra quyết định công nhận | Tháng 10,11/2026 | |||||
K7 NVSP Tiểu học
| Giảng viên | Mã học phần | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian | Hình thức học | Hình thức kiểm tra, đánh giá |
|---|---|---|---|---|---|
| Dương Thị Linh ĐT: 0912588975 | BB2 | Tâm lý học giáo dục | Tối 22/07,23/07/2025 | Viết- Tự luận | |
| TS. Chế Thị Hải Linh ĐT: 0987178289 | BB6 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 29/07,30/07/2025 | Viết Tiểu luận, Bài tập lớn | |
| PGS.TS. Nguyễn Thị Giang An ĐT: 0917113270 | BB1 | Sinh lý học trẻ em | Tối 16/09, 17/09/2025 | Viết- Tự luận | |
| ThS. Bùi Thị Thùy Dương ĐT: 0989761109 | BB3 | Giáo dục học | Tối 20/08,21/08/2025 | Viết- Tự luận | |
| TS. Lê Thục Anh 0912657006 | BB4 | Giao tiếp sư phạm | Tối 27/08,28/08/2025 | Viết- Tự luận, thực hành | |
| TS. Trần Thị Hằng Ly ĐT: 0949921533 | BB5 | Quản lý hành vi của học sinh | Sáng, chiều 14/09/2025 | Viết- Tự luận | |
| TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | BB7 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 23/09,24/09/2025 | Viết- Tự luận | |
| TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | BB8 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 02/10,03/10/2025 | Viết- Tự luận | |
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | BB9.1 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Đang cập nhật | Trực tiếp | Trực tiếp |
| ThS. Nguyễn Bùi Hậu ĐT: 0944384861 | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Đang cập nhật | Trực tiếp | Trực tiếp |
| TS. Nguyễn Thị Châu Giang ĐT: 0912.414.359 | BB10 | Đánh giá học sinh | Tối 08/10,09/10/2025 | Viết- Tự luận | |
| ThS. Phan Anh Tuấn ĐT: 0946811610 | BB11 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 21/10,28/10/2025 | ||
| TS.Thái Thị Đào ĐT: 0917791669 | TC6 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 04/11,07/11/2025 | Viết Tiểu luận, Bài tập lớn | |
| TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A ĐT: 0978.373.778 | TC7 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 26/11,27/11/2025 | BT lớn, thực hành | |
| Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | Từ 29/11/2025 đến 20/12/2025 | ||||
| Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 04/01/2026 | ||||
| Dự kiến | BB12 | Thực tập sư phạm 1 | Từ 02/03/2026 đến 29/03/2026 | Trực tiếp | Trực tiếp |
| Dự kiến | BB13 | Thực tập sư phạm 2 | Từ 06/04/2026 đến 11/05/2026 | Trực tiếp | Trực tiếp |
| Dự kiến | Thu hồ sơ thực tập | Từ 15/05/2026 đến 25/05/2026 | |||
| Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 6/2026 | ||||
| Dự kiến | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học, ra quyết định công nhận | Tháng 7/2026 | |||
| In chứng chỉ | Tháng 7/2026 | ||||
K7 NVSP THCS THPT
| Giảng viên | Mã HP | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian | Hình thức bồi dưỡng | Hình thức kiểm tra, đánh giá | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| I | Phần Chung | |||||
| ThS Nguyễn Trung Kiền ĐT: 0918634904 | A2 | Giáo dục học | Tối 24/07,25/07/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| ThS. Trần Mỹ Linh ĐT: | A1 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 31/07/2025 Tối 01/08/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| Ths. Bùi Thị Thùy Dương | A3 | Lý luận dạy học | Tối 14/08,15/08/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh ĐT: 0967586668 | A4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 20/08,28/08/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| TS. Nguyễn Việt Phương | A5 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Lịch mới: Tối 26,28/09/2025 Lịch cũ: Tối 18/09,19/09/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| ThS.Dương Thị Linh ĐT: 0912588975 | A6 | Giao tiếp sư phạm | Tối 13/09,14/09/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989256276 | A7 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Đang cập nhật | Trực tiếp | Trực tiếp | |
| II | Phần tự chọn ( chung) | |||||
| Nguyễn Bùi Hậu | A12 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 03/10,04/10/2025 | Bài tập lớn | ||
| III | Phần nhánh | |||||
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Toán, Vật lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 15/10/2025 Tối 16/10/2025 | Thi tự luận trực tiếp | HV học môn Toán/Lý/hóa/Sinh | |
| Ths. Nguyễn Bùi Hậu | Phương pháp dạy học môn Tin học ở trường THCS /THPT | Tối 17/10/2025 Tối 18/10/2025 | HV môn Tin học | |||
| Ths. Lê Thị Thanh Bình | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 26/10/2025 Tối 02/11/2025 | Môn: Tiếng Anh | |||
| TS. Nguyễn Thị Thanh Cần | Phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân/ GD Kinh tế& Pháp luật ở trường THCS/THPT | Tối 30/10/2025 Tối 31/10/2025 | HV môn GDCD/ GD kinh tế & pháp luật | |||
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý THCS /THPT | Tối 19/10/2025 Tối 20/10/2025 | HV môn Văn, Sử, Địa lý | |||
| TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS /THPT | Tối 27/10/2025 Tối 29/10/2025 | HV môn GDTC | |||
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Đang cập nhật | Thi tự luận trực tiếp | Chung cho tất cả các môn | |
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 05/11/2025 Tối 06/11/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên | |||
| TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS/ THPT | Tối 07/11/2025 Tối 08/11/2025 | HV môn GDTC | |||
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 21/11/2025 Tối 12/11/2025 | Môn: Tiếng Anh | |||
| TS. Nguyễn Thị Thanh Cần | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS và môn GD Kinh tế & Pháp luật ở trường THPT | Tối 10/11/2025 Tối 12/11/2025 | HV có chuyên môn GDCD, Luật | |||
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử ở trường THCS/ THPT | Tối 15/11/2025 Tối 16/11/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội | |||
| Ths. Nguyễn Bùi Hậu | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Tin học ở trường THCS/THPT | Tối 22/11/2025 Tối 23/11/2025 | ||||
| Ths. Nguyễn Bùi Hậu | Tổ chức dạy học môn Tin học ở trường THCS/THPT | Tối 2811/2025 Tối 29/11/2025 | HV lớp Tin học | |||
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý ở trường THCS/THPT | Tối 02/12/2025 Tối 03/12/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội | |||
| TS. Lê Văn Vinh | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 11/12/2025 Tối 12/12/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên | |||
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 07/12/2025 Tối 14/12/2025 | Môn: Tiếng Anh | |||
| Tổ chức dạy học dạy học môn GDCD, GD Kinh tế và Pháp luật ở trường THCS/THPT | Đang cập nhật | |||||
| TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Tổ chức dạy học dạy học môn GDTC học ở trường THCS/THPT | Tối 06/12/2025 Tối 13/12/2025 | Môn GDTC ( nếu có) | |||
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989256276 | B4/C4 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | Đang cập nhật | Trực tiếp | Trực tiếp | |
| IV. | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | |||||
| TS. Trần Thị Gái ĐT: 0936280986 | B9/C9 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS | Đang cập nhật | |||
| Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | ||||||
| V | PHẦN BẮT BUỘC | |||||
| Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 04/01/2026 | |||||
| Dự kiến | B5 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Từ 5/01/2026 đến 09/02/2026 | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần |
| Dự kiến | B6 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | Từ 02/03/2026 đến 29/03/2026 | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần |
| Dự kiến | B7 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | Từ 06/04/2026 đến 11/05/2026 | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần |
| Dự kiến | Thu hồ sơ thực tập | Từ 15/05/2026 đến 25/05/2026 | ||||
| Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 6/2026 | |||||
| Dự kiến | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Tháng 7/2026 | ||||
| Ra quyết định công nhận | Tháng 7/2026 |
K6NVSP - Tiểu học
| Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Hình thức | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| PGS.TS. Nguyễn Thị Giang An ĐT: 0917113270 | BB1 | Sinh lý học trẻ em | Tối 10/05,11/05/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | ||
| TS. Trần Hằng Ly | BB2 | Tâm lý học giáo dục | Sáng, Chiều 17/05/2025 | Sáng từ 8h00 Chiều từ 14h00 |
|
| ThS. Bùi Thị Thùy Dương ĐT: 0989761109 | BB3 | Giáo dục học | Tối 24/05,25/05/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | ||
| TS. Lê Thục Anh 0912657006 | BB4 | Giao tiếp sư phạm | Tối 04/06,06/06/2025 (Thứ 4, thứ 5) | ||
| TS. Trần Thị Hằng Ly ĐT: 0949921533 | BB5 | Quản lý hành vi của học sinh | Chiều, tối 15/06/2025 (Chủ nhật) | ||
| TS. Chế Thị Hải Linh ĐT: 0987178289 | BB6 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 21/06,22/06/2025 | ||
| TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | BB7 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 28/06,29/06/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | ||
| TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | BB8 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 07/07,08/07/2025 | ||
| ThS. Lê Thị Thanh Bình | BB9.1 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 20/07/2025 Tối 28/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
| TS. Trần Thị Kim Oanh | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 22,23/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
| TS. Võ Văn Đăng | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 30,31/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
| TS. Nguyễn Thị Châu Giang ĐT: 0912.414.359 | BB10 | Đánh giá học sinh | Tối 11/08,12/08/2025 | ||
| ThS. Phan Anh Tuấn ĐT: 0946811610 | BB11 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 29/08,30/08/2025 | ||
| TS.Thái Thị Đào ĐT: 0917791669 | TC6 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 03/09,04/09/2025 | ||
| TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A ĐT: 0978.373.778 | TC7 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 19/09,20/09/2025 | ||
| Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
| Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 28/09/2025 | Bắt đầu từ 8h00 | |||
| BB12 | Thực tập sư phạm 1 | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | Dự kiến - 5 tuần | ||
| BB13 | Thực tập sư phạm 2 | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | Dự kiến - 5 tuần | ||
| 18 | Thu hồ sơ thực tập | Từ 16/02/2026 đến 25/02/2026 | Dự kiến | ||
| Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 03/2026 | ||||
| Họp xét công nhận hoàn thành khóa học, ra quyết định công nhận | Tháng 04/2026 | Dự kiến | |||
| In chứng chỉ | Tháng 04/2026 | Dự kiến | |||
K6NVSP - THCS - THPT
| Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Hình thức | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| I | Phần Chung | ||||
| Ths Nguyễn Trung Kiền ĐT: 0918634904 | A2 | Giáo dục học | Tối 10/05,11/05/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | Đã học và thi xong | |
| TS. Lê Thục Anh 0912657006 | A1 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 15/05,16/05/2025 (Thứ 5, thứ 6) | Đã học và thi xong | |
| TS. Bùi Văn Hùng ĐT: 0949328199 | A3 | Lý luận dạy học | Tối 01/06/2025 Tối 02/06/2025 | Đã học và thi xong | |
| TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh ĐT: 0967586668 | A4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 09/06/2025 Tối 10/06/2025 | Đã học và thi xong | |
| TS Nguyễn Việt Phương ĐT:0943037379 | A5 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 28/06,29/06/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | Học online Thi trực tiếp | |
| TS.Trần Hằng Ly 0982738148 | A6 | Giao tiếp sư phạm | Lịch mới: Sáng/chiều 13/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | |
| A7 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Học online Thi vấn đáp | |||
| II | Phần tự chọn ( chung) | ||||
| TS. Trần Thị Kim Oanh ĐT: 0912488055 | A12 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 03/07,04/07/2025 | Bài tập lớn | |
| III | Phần nhánh | ||||
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1/C1 | Phương pháp dạy học "môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 05/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1.1/C1.1 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 07/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc Tự nhiên |
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B1.2/C1.2 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 17/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
| Ths Nguyễn Thị Kim Thi | B1.3/C1.3 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 06/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc xã hội |
| Võ Văn Đăng | B1.4/C1.4 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS /THPT | Tối 13/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: GDTC |
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 12/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
| Lê Văn Vinh | B2.1/C2.1 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 16/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc Tự nhiên |
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B2.2/C2.2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 11/08/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | B2.3/C2.3 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 18/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc xã hội |
| Võ Văn Đăng | B2.4/C2.4 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS/ THPT | Tối 15/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: GDTC |
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 26/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
| Ths Nguyễn Thị Kim Thi | B3.1/C3.1 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị ở trường THCS/THPT | Tối 29/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc xã hội |
| Nguyễn Bùi Hậu | B3.2/C3.2 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 02/08/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc Tự nhiên |
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B3.3/C3.3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 17/08/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
| Võ Văn Đăng | B3.4/C3.4 | Tổ chức dạy học dạy học môn GDTC học ở trường THCS/THPT | Tối 27/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: GDTC |
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B4/C4 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | Tối 15/08/2025 | Học trực tiếp Thi giảng trực tiếp | |
| IV. | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | ||||
| TS. Trần Thị Gái ĐT: 0936280986 | B9/C9 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS | Tối 09/08, 10/08/2025 | Học online Bài tập lớn | |
| Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
| V | PHẦN BẮT BUỘC | ||||
| Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 28/09/2025 | Bắt đầu từ 14h00 | |||
| B5 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Làm bài tập lớn: hồ sơ sản phẩm của các nhiệm vụ thực hành kèm minh chứng. | 5 tuần | ||
| B6 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | 5 tuần | ||
| B7 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | 5 tuần | ||
| Thu hồ sơ thực tập | Từ 02/03/2026 đến 15/03/2026 | ||||
| Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 3/2026 | ||||
| Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Đầu tháng 4/2026 | ||||
| Ra quyết định công nhận | Tháng 4/2026 |
K5NVSP - Tiểu học
| Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Hình thức | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| TS. Nguyễn Thị Giang An ĐT: 0917113270 | BB1 | Sinh lý học trẻ em | Tối 22/03,23/03/2025 | ||
| TS. Lê Thục Anh 0912657006 | BB2 | Tâm lý học giáo dục | Tối 29/03,30/03/2025 | ||
| Ths Bùi Thị Thuỳ Dương 0989761109 | BB3 | Giáo dục học | Tối 12/04,13/04/2025 | ||
| TS. Trần Hằng Ly 0982738148 | BB4 | Giao tiếp sư phạm | Chiều, tối 26/04/2025 | ||
| NCS. Trần Mỹ Linh 0949300596 | BB5 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 17/05/2025 18/05/2025 | ||
| TS. Chế Thị Hải Linh 0911172689 | BB6 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 24/05,25/05/2025 | ||
| TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | BB7 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 07/06/2025 08/06/2025 | ||
| TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | BB8 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Lịch cũ: Tối 28/06,29/06/2025 Lịch mới: Tối 25,26/06/2025 | ||
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | BB9.1 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Lịch mới: Tối 04/07,06/07/2025 Lịch cũ: Tối 05/07,06/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
| Trần Thị Kim Oanh | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 14/07,15/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
| TS. Võ Văn Đăng | BB9.3 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 30,31/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
| TS. Nguyễn Thị Châu Giang ĐT: 0912.414.359 | BB10 | Đánh giá học sinh | Tối 03/08,04/08/2025 | ||
| TS. Nguyễn Thị Phương Nhung B ĐT: 0944.384.861 | BB11 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 16/08,17/08/2025 | ||
| TS.Thái Thị Đào ĐT: 0917791669 | TC6 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 28/08,29/08/2025 | ||
| TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A ĐT: 0978.373.778 | TC7 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 13/09,14/09/2025 | ||
| Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
| Viện NC & ĐTTT | Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 28/09/2025 | Bắt đầu từ 8h00 | ||
| BB12 | Thực tập sư phạm 1 | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | |||
| BB13 | Thực tập sư phạm 2 | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | |||
| Thu hồ sơ thực tập | Từ 16/02/2026 đến 25/02/2026 | ||||
| Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 03/2026 | ||||
| Họp xét công nhận hoàn thành khóa học, ra quyết định công nhận | Tháng 04/2026 | ||||
| In chứng chỉ | Tháng 04/2026 |
K5NVSP - THCS - THPT
| Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Hình thức | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| I | Phần Chung | ||||
| TS. Lê Thục Anh 0912657006 | A1 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 22/03, 23/03/2025 | Đã học và thi xong | ok |
| NCS Nguyễn Trung Kiền 0918634904 | A2 | Giáo dục học | Tối 29/03, 30/03/2025 | Đã học và thi xong | ok |
| TS. Bùi Văn Hùng 0949328199 | A3 | Lý luận dạy học | Sáng, chiều 20/04/2025 | Đã học và thi xong | |
| TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 0967586668 | A4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 23/04, 24/04/2025 | Đã học và thi xong | |
| TS. Nguyễn Thị Thu Hằng 0915537188 | A5 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 10/05, 11/05/2025 | Đã học và thi xong | |
| TS.Trần Hằng Ly 0982738148 | A6 | Giao tiếp sư phạm | Sáng, chiều 24/05/2025 | Đã học và thi xong | |
| TS Nguyễn lâm Đức | A7 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Sáng 01/06/2025 Chiều 01/06/2025 | Đã học Thi vấn đáp | Bắt đầu từ 8h00 |
| II | Phần tự chọn ( chung) | ||||
| TS. Cao Thanh Sơn ĐT: 0912488055 | A12 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 07/06,08/06/2025 | Bài tập lớn | |
| III | Phần nhánh | ||||
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1/C1 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 21/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
| Nguyễn Bùi Hậu | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 25/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 22/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 26/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
| Võ Văn Đăng | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS /THPT | Tối 24/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | Nếu có HV môn GDTC |
| TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 06/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
| Nguyễn Bùi Hậu | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 05/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Lịch mới: 13/07/2025 Lịch cũ: 10/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
| Ngô Thị Quỳnh Nga | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 09/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
| Võ Văn Đăng | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS/ THPT | Tối 08/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Nếu có HV môn GDTC |
| TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 18/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
| Nguyễn Thị Kim Thi | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị ở trường THCS/THPT | Tối 20/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
| Nguyễn Bùi hậu | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 19/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
| ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 27/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
| Võ Văn Đăng | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn GDTC học ở trường THCS/THPT | Tối 22/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn GDTC ( nếu có) |
| B4/C4 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | HD: Tối 04/8/2025 | Học trực tiếp Thi giảng trực tiếp | ||
| IV. | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | ||||
| TS. Trần Thị Gái ĐT: 0936280986 | B9/C9 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS | Tối 02/08, 05/08/2025 | Học online Bài tập lớn | |
| Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
| V | PHẦN BẮT BUỘC | ||||
| Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 28/09/2025 | Bắt đầu từ 14h00 | |||
| B5 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Làm bài tập lớn: hồ sơ sản phẩm của các nhiệm vụ thực hành kèm minh chứng. | 5 tuần | ||
| B6 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | 5 tuần | ||
| B7 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | 5 tuần | ||
| Thu hồ sơ thực tập | Từ 02/03/2026 đến 15/03/2026 | ||||
| Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 3/ 2026 | ||||
| Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Đầu tháng 4/2026 | ||||
| Ra quyết định công nhận | Tháng 4/2026 |
Chương trình: giảng viên
K12 Giảng viên
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | |
|---|---|---|---|---|
| TS. Nguyễn Văn Sang ĐT: 0984980988 | 1 | Chuyên đề: Quản lý nhà nước về viên chức và viên chức giảng dạy Đại học | Lịch mới: 11/10/2025 (T.7) Lịch cũ: Tối 25.09.2025 (T.5) | |
| TS. Trần Cao Nguyên ĐT: 0967854555 | 2 | Chuyên đề: Đường lối, chiến lược, chính sách phát triển giáo dục và GDĐHVN trước yêu cầu đổi mới cản bản, toàn diện giáo dục và đào tạo. | Tối 04/10/2025 (T.7) Tối 05/10/2025 (CN) | |
| TS. Bùi Thị Cần ĐT: 0889728138 | 3 | Chuyên đề: Quản lý nhà nước về giáo dục đại học và quản trị cơ sở giáo dục đại học | Lịch mới: Tối 20/10/2025 (T.7) Tối 21/10/2025 (CN) | |
| TS. Nguyễn Ngọc Bích ĐT: 0913547283 | 4 | Chuyên đề: Phát triển đội ngũ giảng viên và phát triển một số kỹ năng cơ bản trong hoạt động nghề nghiệp của giảng viên đại học | Tối 25/10/2025 Tối 27/10/2025 Tối 01/11/2025 (Chuyển từ 26/10/2025 sang) | |
| PGS.TS.Phan Thị Hồng Tuyết ĐT:0912876384 | 5 | Chuyên đề: Hình thức tổ chức, phương pháp dạy học và đánh giá kết quả dạy học trong cơ sở giáo dục đại học. | Tối 28/10/2025 Tối 29/10/2025 Tối 30/10/2025 Tối 31/10/2025 | |
| 6 | Hướng dẫn viết bài thu hoạch | |||
| TS. Lê Thế Cường ĐT: 0989546346 | 7 | Chuyên đề: Kiểm định chất lượng giáo dục đại học | Tối 03/11/2025(T.7) Tối 04/11/2025 (CN) | |
| PGS.TS.Nguyễn Xuân Dũng ĐT: 0912918313 | 8 | Chuyên đề: Giảng viên ĐH với nhiệm vụ NCKH, chuyển giao công nghệ và HTQT trong GDĐT | Tối 08/11/2025 (T.7) Tối 09/11/2025 (CN) | |
| TS. Trần Thị Kim Oanh ĐT: 0912488055 | 9 | Chuyên đề: Chuyển đổi số trong GD ĐH và phát triển mô hình giáo dục đại học mở | Tối 21/11/2025 (T.4) Tối 22/11/2025 (T.5) | |
| TS. Lê Thục Anh ĐT:0912657006 | 10 | Chuyên đề: Tư vấn, hỗ trợ người học trong hoạt động học tập và phát triển nghề nghiệp | Tối 26/11/2025 (T.7) Tối 2711/2025 (CN) | |
| PGS.TS. Lưu Tiến Hưng ĐT: 0913396780 | 11 | Chuyên đề: Đào tạo ĐH và phát triển chương trình đào tạo đại học | Tối 03/12/2025 (T.7) Tối 04/12/2025 (CN) | |
| TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm ĐT: 0834300982 | 12 | Chuyên đề: Xây dựng môi trường văn hóa trong cơ sở GDĐH | Tối 29/11/2025 (T.7) Tối 30/11/2025 (CN) | |
| Làm bài thu hoạch cuối khóa | 02-06/12/2025 |
NVSP Giảng viên K2
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | Ghi chú | Link video |
|---|---|---|---|---|---|
| Ths Đinh Văn Dũng | 1 | Hướng dẫn tự học và thi trên LMS | Ngày 12/11/2025 | Học online trên MS Teams | |
| TS. Trần Thị Gái | 2 | Lí luận dạy học đại học | Ngày 21/11/2025 Ngày 23/11/2025 | Học online trên MS Teams | |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 3 | Phát triển chương trình và tổ chức quá trình đào tạo đại học | Ngày 03/12/2025 Ngày 04/12/2025 | Học online trên MS Teams | |
| TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 4 | Đánh giá trong giáo dục đại học | Ngày 10/12/2025 Ngày 11/12/2025 | Học online trên MS Teams | |
| TS. Trần Thị Kim Oanh | 5 | Sử dụng phương tiện kĩ thuật và công nghệ trong dạy học đại học | Ngày 12/12/2025 | Học online trên MS Teams | |
| Tự học | 6 | Giáo dục học đại cương | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 7 | Tâm lí học đại cương | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 8 | Tâm lí học dạy học đại học | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 9 | Giáo dục đại học thế giới và Việt Nam | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 10 | Giao tiếp sư phạm | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 11 | Nâng cao chất lượng tự học | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| 12 | Kiểm tra đánh giá | Mỗi chuyên đề 1 bài kiểm tra |
NVSP Giảng viên
NVSP Giảng viên K2
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | Ghi chú | Link video |
|---|---|---|---|---|---|
| Ths Đinh Văn Dũng | 1 | Hướng dẫn tự học và thi trên LMS | Ngày 12/11/2025 | Học online trên MS Teams | |
| TS. Trần Thị Gái | 2 | Lí luận dạy học đại học | Ngày 21/11/2025 Ngày 23/11/2025 | Học online trên MS Teams | |
| PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 3 | Phát triển chương trình và tổ chức quá trình đào tạo đại học | Ngày 03/12/2025 Ngày 04/12/2025 | Học online trên MS Teams | |
| TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 4 | Đánh giá trong giáo dục đại học | Ngày 10/12/2025 Ngày 11/12/2025 | Học online trên MS Teams | |
| TS. Trần Thị Kim Oanh | 5 | Sử dụng phương tiện kĩ thuật và công nghệ trong dạy học đại học | Ngày 12/12/2025 | Học online trên MS Teams | |
| Tự học | 6 | Giáo dục học đại cương | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 7 | Tâm lí học đại cương | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 8 | Tâm lí học dạy học đại học | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 9 | Giáo dục đại học thế giới và Việt Nam | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 10 | Giao tiếp sư phạm | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| Tự học | 11 | Nâng cao chất lượng tự học | Từ 12 /11/2025 đến 25 /12/2025 | Học LMS | |
| 12 | Kiểm tra đánh giá | Mỗi chuyên đề 1 bài kiểm tra |
Chương trình: Tích hợp:
Chương trình: Kỹ năng sống:
Chương trình: Quản lý giáo dục :
K6 Quản lý giáo dục
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-22h30) |
|---|---|---|---|
| TS Trần Huyền Trang | 1 | Tổng quan về Khoa học giáo dục và Quản lý giáo dục | Tối 08/12/2025 |
| TS Nguyễn Thị Thanh Trâm | 2 | Kỹ năng đàm phán và tổ chức cuộc họp | Tối 11/12/2025 |
| TS Trần Huyền Trang | 3 | Xây dựng và phát triển mối quan hệ ở trường mầm non | Tối 22/12/2025 |
| TS. Chế Thị Hải Linh | 4 | Quản lý nhân sự trong nhà trường | Tối 26/12/2025 |
| PGS.TS Hoàng Phan Hải Yến | 5 | Kiểm định chất lượng trong nhà trường | Tối 27/12/2025 |
| Ths Dương Thị Linh | 6 | Phong cách lãnh đạo | Tối 29/12/2025 |
| TS.Nguyễn Thị Thu Hạnh | 7 | Quản lý, nuôi dưỡng chăm sóc, giáo dục trẻ mầm non | Tối 05/01-06/01/2026 |
| ThS. Dương Thị Nga | 8 | Lập kế hoạch phát triển trường mầm non | Tối 13/01/2026 |
| TS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 | Quản lý sự thay đổi trong giáo dục | Tối 17/01/2026 |
| 10 | Bài thu hoạch cuối khóa |
Chương trình: Giáo vụ:
K11 Giáo vụ
| Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
|---|---|---|---|
| TS. Trần Huyền Trang | 1 | Chuyên đề 2: Công tác giáo vụ trong cơ sở giáo dục chuyên biệt | Tối 23/11/2025 |
| TS. Chế Thị Hải Linh | 2 | Chuyên đề 1: Quản lý nhà nước về giáo dục | Tối 28/11/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | Chuyên đề 3: Phẩm chất nghề nghiệp của viên chức giáo vụ | Tối 02/12/2025 |
| TS. Trần Thị Gái | 4 | Chuyên đề 5: Xây dựng và thực hiện kế hoạch công tác giáo vụ | Tối 03/12/2025 |
| PGS.TS Hoàng Phan Hải Yến | 5 | Chuyên đề 4: Nội dung cơ bản về viên chức giáo vụ | Tối 06/12-07/12/2025 |
| TS. Trần Huyền Trang | 6 | Chuyên đề 7: Xử lý một số tình huống điển hình trong công tác giáo vụ | Tối 11/12-14/12/2025 |
| ThS. Lê Quốc Anh | 7 | Chuyên đề 6: Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác giáo vụ | Tối 12/12-13/12/2025 |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 8 | Hướng dẫn tìm hiểu thực tế về công tác giáo vụ | Theo hướng dẫn |
| TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 9 | Hướng dẫn làm bài thu hoạch và kiểm tra | Theo hướng dẫn |
Chương trình: Tư vấn tâm lý
