Chức danh nghề nghiệp giáo viên là gì? Các quy định liên quan mà giáo viên cần biết

Chức danh nghề nghiệp giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá trình độ chuyên mônnăng lực nghiệp vụ của giáo viên. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chức danh nghề nghiệp giáo viên và các quy định liên quan dưới đây.

1. Chức danh nghề nghiệp giáo viên là gì?

Chức danh nghề nghiệp giáo viên là tên gọi thể hiện trình độnăng lực chuyên môn của giáo viên trong các cơ sở giáo dục. Theo quy định tại khoản 1 Điều 8 Luật Viên chức 58/2010/QH12, chức danh này phản ánh trình độ và nghiệp vụ của giáo viên viên chức trong cơ sở giáo dục công lập.

Ngoài ra, giáo viên dân lập hoặc hợp đồng trong các cơ sở công lập sẽ được xác định là người lao động trong quan hệ lao động với trường học.

1.1 Mã số và hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên

Theo các thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chức danh nghề nghiệp giáo viên được chia thành nhiều hạng với mã số khác nhau, tùy thuộc vào cấp bậc giảng dạy:

  • Mầm non: Hạng I (Mã số V.07.02.24), Hạng II (V.07.02.25), Hạng III (V.07.02.26)
  • Tiểu học: Hạng I (V.07.03.27), Hạng II (V.07.03.28), Hạng III (V.07.03.29)
  • THCS: Hạng I (V.07.04.30), Hạng II (V.07.04.31), Hạng III (V.07.04.32)
  • THPT: Hạng I (V.07.05.13), Hạng II (V.07.05.14), Hạng III (V.07.05.15)

1.2 Nguyên tắc bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp giáo viên

Theo Điều 6 các Thông tư 01, 02, 03 và 04, việc bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp giáo viên dựa trên vị trí việc làm và tiêu chuẩn chức danh tương ứng với từng cấp học. Việc bổ nhiệm không đồng nghĩa với thăng hạng, đồng thời không phụ thuộc vào trình độ đào tạo để được bổ nhiệm hạng cao hơn.

2. Chứng chỉ chức danh nghề nghiệp giáo viên

Giáo viên cần có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp:

  • Giáo viên mầm non: Chứng chỉ bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non.
  • Giáo viên tiểu học: Chứng chỉ bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học.
  • Giáo viên THCS: Chứng chỉ bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở.
  • Giáo viên THPT: Chứng chỉ bồi dưỡng chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học phổ thông.

Từ năm 2021, giáo viên không còn cần chứng chỉ riêng cho từng hạng chức danh như trước đây. Giáo viên các cấp đã không cần phải học những loại chứng chỉ riêng biệt theo từng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên (hạng I, hạng II, hạng III, hạng IV).

3. Cách xếp lương giáo viên theo chức danh nghề nghiệp

Theo Thông tư 10/2023/TT-BNV, lương giáo viên được tính theo công thức:

  • Lương = 1,8 triệu đồng/tháng x hệ số lương

Hệ số lương sẽ được áp dụng dựa trên chức danhhạng của giáo viên:

  • Giáo viên mầm non hạng III: Lương từ 2,1 – 4,89 hệ số, tương đương mức lương từ 2,78 triệu đến 8,8 triệu đồng/tháng.
  • Giáo viên mầm non hạng II: Hệ số từ 2,23 – 4,98, tương đương mức lương từ 4,2 triệu đến 9 triệu đồng/tháng.