Tổng hợp thời khoá biểu và link
Chương trình: Chức danh nghề nghiệp Giáo viên
v34
V34 Mầm non
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 04/09/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 2 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 08/09/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 3 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 10/09/2025 |
TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 12/09/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 11/09 và 13/09/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 14/09-15/09/2025 |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 7 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 16/09-17/09/2025 |
TS. Mai Phương Ngọc | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 18/09-19/09/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V34 Tiểu học
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 04/09/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 06/09/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 08/09/2025 |
TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 4 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 09/09-10/09/2025 |
ThS. Lê Văn Thành | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 11/09-12/09/2025 |
TS. Lê Thế Cường | 6 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 13/09/2025 |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 16/09-17/09/2025 |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 8 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 18/09-19/09/2025 |
9 |
V34 THCS
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 04/09/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 06/09/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 07/09/2025 |
ThS. Lê Văn Thành | 4 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 08/09-09/09/2025 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 14/09-15/09/2025 |
TS. Lê Thế Cường | 6 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 17/09/2025 |
TS. Nguyễn Lâm Đức | 7 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 18/09 -19/09/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 12/09-13/09/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V34 THPT
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 04/09/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 07/09/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 08/09/2025 |
TS. Nguyễn Lâm Đức | 4 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 12/09-20/09/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 16/09-17/09/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 6 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 15/09/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 10/09-11/09/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 18/09-19/09/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v33
V33 Mầm non
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 16/08/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 2 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 17/08/2025 |
TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 18/08/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 4 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 19/08/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 20/08-21/08/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 23/08-24/08/2025 |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 7 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 27/08-28/08/2025 |
TS. Mai Phương Ngọc | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 29/08-30/08/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V33 Tiểu học
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 16/08/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 17/08/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 18/08/2025 |
TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 19/08/2025 |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 5 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 20/08-21/08/2025 |
ThS. Lê Văn Thành | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 23/08-24/08/2025 |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 27/08-30/08/2025 |
TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 28/08-29/08/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V33 THCS
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 16/08/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 17/08/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 18/08/2025 |
ThS. Lê Văn Thành | 4 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 20/08-21/08/2025 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 24/08-30/08/2025 |
TS. Lê Thế Cường | 6 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 25/08/2025 |
TS. Nguyễn Lâm Đức | 7 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 26/08-27/08/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 28/08-29/08/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V33 THPT
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 16/08/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 18/08/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 19/08/2025 |
TS. Nguyễn Lâm Đức | 4 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 20/08-21/08/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 26/08-27/08/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 6 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 25/08/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 27/08-28/08/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 29/08-30/08/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v31:
v31 Mầm non
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | SDT Giảng viên |
---|---|---|---|---|
TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 07/07/2025 | 0967854555 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 2 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 10/07/2025 | 0917544789 |
TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 13/07/2025 | 0989546346 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 4 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 15/07/2025 | 0943474668 |
TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 18/07-19/07/2025 | 0396367363 |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 6 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 20/07-21/07/2025 | 0983580264 |
ThS. Lê Quốc Anh | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 22/07-23/07/2025 | 0975836576 |
TS. Trần Huyền Trang | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 24/07-25/07/2025 | 0815390223 |
9 |
v31 Tiểu học
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | SĐT Giảng viên |
---|---|---|---|---|
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 07/07/2025 | 0943474668 |
TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 10/07/2025 | 0967854555 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 13/07/2025 | 0944368767 |
TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 15/07/2025 | 0989546346 |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 5 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 18/07-19/07/2025 | |
TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 6 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 20/07-21/07/2025 | 0396367363 |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 7 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 22/07-23/07/2025 | 0983580264 |
ThS. Lê Văn Thành | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 24/07-25/07/2025 | |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v31 THCS
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | SĐT Giảng viên |
---|---|---|---|---|
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 07/07/2025 | 0917544789 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 10/07/2025 | 0943474668 |
TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 15/07/2025 | 0967854555 |
TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 16/07/2025 | 0989546346 |
ThS. Lê Văn Thành | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 18/07-19/07/2025 | |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 20/07-21/07/2025 | 0944368767 |
TS. Lê Quang Vượng | 7 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 24/07-25/07/2025 | |
TS. Nguyễn Lâm Đức | 8 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 22/07-23/07/2025 | |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v31 THPT
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 07/07/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 11/07/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 13/07/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 17/07/2025 |
TS. Nguyễn Lâm Đức | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 18/07, 21/07/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 24/07, 25/07/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 22/07, 23/07/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 19/07, 20/07/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v32:
v32 Mầm non
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | SDT Giảng viên |
---|---|---|---|---|
TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 26/07/2025 | |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 2 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Lịch cũ Tối 29/07/2025 Lịch mới Tối 30/07/2025 | |
TS. Lê Thế Cường | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 31/07/2025 | |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 4 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 01/08/2025 | |
TS. Trần Huyền Trang | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 04/08,05/08/2025 | |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 6 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 06/08,07/08/2025 | |
ThS. Lê Quốc Anh | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Lịch mới: Tối 13/08/2025, 14/08/2025 Lịch cũ: Tối 09/08,10/08/2025 | |
TS. Mai Phương Ngọc | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Lịch mới: Tối 10/08,11/08/2025 Lịch cũ: Tối 13/08,14/08/2025 | |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v32 Tiểu học
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | SĐT Giảng viên |
---|---|---|---|---|
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 26/07/2025 | |
TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 29/07/2025 | |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 31/07/2025 | |
TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 02/08/2025 | |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 5 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 04/08,05/08/2025 | |
ThS. Lê Văn Thành | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 06/08,07/08/2025 | |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 09/08,10/08/2025 | |
TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 13/08,14/08/2025 | |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v32 THCS
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | SĐT Giảng viên |
---|---|---|---|---|
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 26/07/2025 | |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 28/07/2025 | |
TS. Trần Cao Nguyên | 3 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 31/07/2025 | |
TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 01/08/2025 | |
ThS. Lê Văn Thành | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 04/08,05/08/2025 | |
TS. Nguyễn Lâm Đức | 6 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 06/08,07/08/2025 | |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 14/08,15/08/2025 | |
TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 09/08,10/08/2025 | |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v32 THPT
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Lê Thế Cường | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 26/07/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 29/07/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 31/07/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 01/08/2025 |
TS. Nguyễn Lâm Đức | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 04/08,05/08/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 06/08,07/08/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 09/08,10/08/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 14/08,15/08/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
Chương trình: Nghiệp vụ sư phạm
K7:
K7 NVSP Tiểu học
Giảng viên | Mã học phần | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian | Hình thức học | Hình thức kiểm tra, đánh giá |
---|---|---|---|---|---|
Dương Thị Linh ĐT: 0912588975 | BB2 | Tâm lý học giáo dục | Tối 22/07,23/07/2025 | Viết- Tự luận | |
TS. Chế Thị Hải Linh ĐT: 0987178289 | BB6 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 29/07,30/07/2025 | Viết Tiểu luận, Bài tập lớn | |
PGS.TS. Nguyễn Thị Giang An ĐT: 0917113270 | BB1 | Sinh lý học trẻ em | Tối 16/09, 17/09/2025 | Viết- Tự luận | |
ThS. Bùi Thị Thùy Dương ĐT: 0989761109 | BB3 | Giáo dục học | Tối 20/08,21/08/2025 | Viết- Tự luận | |
TS. Lê Thục Anh 0912657006 | BB4 | Giao tiếp sư phạm | Tối 27/08,28/08/2025 | Viết- Tự luận, thực hành | |
TS. Trần Thị Hằng Ly ĐT: 0949921533 | BB5 | Quản lý hành vi của học sinh | Sáng, chiều 14/09/2025 | Viết- Tự luận | |
TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | BB7 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 23/09,24/09/2025 | Viết- Tự luận | |
TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | BB8 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 01/10,02/10/2025 | Viết- Tự luận | |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | BB9.1 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 07/10,08/10/2025 | Trực tiếp | Trực tiếp |
ThS. Nguyễn Bùi Hậu ĐT: 0944384861 | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 14/10,15/10/2025 | Trực tiếp | Trực tiếp |
TS. Nguyễn Thị Châu Giang ĐT: 0912.414.359 | BB10 | Đánh giá học sinh | Tối 21/10,22/10/2025 | Viết- Tự luận | |
ThS. Phan Anh Tuấn ĐT: 0946811610 | BB11 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 28/10,29/10/2025 | ||
TS.Thái Thị Đào ĐT: 0917791669 | TC6 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 04/11,05/11/2025 | Viết Tiểu luận, Bài tập lớn | |
TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A ĐT: 0978.373.778 | TC7 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 11/11,12/11/2025 | BT lớn, thực hành | |
Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | Từ 20/11/2025 đến 20/12/2025 | ||||
Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 04/01/2026 | ||||
Dự kiến | BB12 | Thực tập sư phạm 1 | Từ 02/03/2026 đến 29/03/2026 | Trực tiếp | Trực tiếp |
Dự kiến | BB13 | Thực tập sư phạm 2 | Từ 06/04/2026 đến 11/05/2026 | Trực tiếp | Trực tiếp |
Dự kiến | Thu hồ sơ thực tập | Từ 15/05/2026 đến 25/05/2026 | |||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 6/2026 | ||||
Dự kiến | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học, ra quyết định công nhận | Tháng 7/2026 | |||
In chứng chỉ | Tháng 7/2026 | ||||
K7 NVSP THCS THPT
Giảng viên | Mã HP | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian | Hình thức bồi dưỡng | Hình thức kiểm tra, đánh giá | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
I | Phần Chung | |||||
ThS Nguyễn Trung Kiền ĐT: 0918634904 | A2 | Giáo dục học | Tối 24/07,25/07/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
ThS. Trần Mỹ Linh ĐT: | A1 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 31/07/2025 Tối 01/08/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
Ths. Bùi Thị Thùy Dương | A3 | Lý luận dạy học | Tối 14/08,15/08/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh ĐT: 0967586668 | A4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 20/08,28/08/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
TS. Chế Thị Hải Linh ĐT:0911172689 | A5 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 18/09,19/09/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
ThS.Dương Thị Linh ĐT: 0912588975 | A6 | Giao tiếp sư phạm | Lịch cũ: Tối 11,12/09/2025 Lịch mới: Tối 13/09,14/09/2025 | Thi tự luận trực tiếp | ||
TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989256276 | A7 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | TH: 22/09- 30/09 Tối 02/10/2025 (HD) | Trực tiếp | Trực tiếp | |
II | Phần tự chọn ( chung) | |||||
TS. Cao Thanh Sơn ĐT: 0912445955 | A12 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 09/10,10/10/2025 | Bài tập lớn | ||
III | Phần nhánh | |||||
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1/C1 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 14/10/2025 (Thứ 3) | Thi tự luận trực tiếp | Chung cho tất cả các môn | |
1 GV trong số các môn | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 15/10/2025 (Thứ 4) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên | |||
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 16/10/2025 (Thứ 5) | Môn: Tiếng Anh | |||
1 GV trong số các môn | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 17/10/2025 (Thứ 6) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội | |||
TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS /THPT | Tối 18/10/2025 (Thứ 7) | Nếu có HV môn GDTC | |||
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 23/10/2025 (Thứ 5) | Thi tự luận trực tiếp | Chung cho tất cả các môn | |
GV 1 trong các môn | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 24/10/2025 (Thứ 6) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên | |||
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 25/10/2025 (Thứ 7) | Môn: Tiếng Anh | |||
1 GV trong số các môn | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 26/10/2025 (Chủ nhật) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội | |||
TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS/ THPT | Tối 27/10/2025 (Thứ 2) | Nếu có HV môn GDTC | |||
TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 06/11/2025 (Thứ 5) | Thi tự luận trực tiếp | Chung cho tất cả các môn | |
GV 1 trong các môn | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị ở trường THCS/THPT | Tối 07/11/2025 (Thứ 6) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội | |||
GV 1 trong các môn | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 08/11/2025 (Thứ 7) | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên | |||
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 09/11/2025 (Chủ nhật) | Môn: Tiếng Anh | |||
TS. Võ Văn Đăng ĐT: 0966780793 | Tổ chức dạy học dạy học môn GDTC học ở trường THCS/THPT | Tối 10/11/2025 (Thứ 2) | Môn GDTC ( nếu có) | |||
TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989256276 | B4/C4 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | TH: 10/11- 18/11 Tối 10/11/2025 ( HD) | Trực tiếp | Trực tiếp | |
IV. | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | |||||
TS. Trần Thị Gái ĐT: 0936280986 | B9/C9 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS | Tối 22/11,23/11/2025 | |||
Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | Từ 24/11/2025 đến 24/12/2025 | |||||
V | PHẦN BẮT BUỘC | |||||
Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 04/01/2026 | |||||
Dự kiến | B5 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Từ 5/01/2026 đến 09/02/2026 | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần |
Dự kiến | B6 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | Từ 02/03/2026 đến 29/03/2026 | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần |
Dự kiến | B7 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | Từ 06/04/2026 đến 11/05/2026 | Trực tiếp tại trường PT | Trực tiếp tại trường PT | 5 tuần |
Dự kiến | Thu hồ sơ thực tập | Từ 15/05/2026 đến 25/05/2026 | ||||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 6/2026 | |||||
Dự kiến | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Tháng 7/2026 | ||||
Ra quyết định công nhận | Tháng 7/2026 |
K6NVSP - Tiểu học
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Hình thức | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
PGS.TS. Nguyễn Thị Giang An ĐT: 0917113270 | BB1 | Sinh lý học trẻ em | Tối 10/05,11/05/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | ||
TS. Trần Hằng Ly | BB2 | Tâm lý học giáo dục | Sáng, Chiều 17/05/2025 | Sáng từ 8h00 Chiều từ 14h00 |
|
ThS. Bùi Thị Thùy Dương ĐT: 0989761109 | BB3 | Giáo dục học | Tối 24/05,25/05/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | ||
TS. Lê Thục Anh 0912657006 | BB4 | Giao tiếp sư phạm | Tối 04/06,06/06/2025 (Thứ 4, thứ 5) | ||
TS. Trần Thị Hằng Ly ĐT: 0949921533 | BB5 | Quản lý hành vi của học sinh | Chiều, tối 15/06/2025 (Chủ nhật) | ||
TS. Chế Thị Hải Linh ĐT: 0987178289 | BB6 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 21/06,22/06/2025 | ||
TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | BB7 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 28/06,29/06/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | ||
TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | BB8 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 07/07,08/07/2025 | ||
ThS. Lê Thị Thanh Bình | BB9.1 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 20/07/2025 Tối 28/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
TS. Trần Thị Kim Oanh | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 22,23/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
TS. Võ Văn Đăng | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 30,31/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
TS. Nguyễn Thị Châu Giang ĐT: 0912.414.359 | BB10 | Đánh giá học sinh | Tối 11/08,12/08/2025 | ||
ThS. Phan Anh Tuấn ĐT: 0946811610 | BB11 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 29/08,30/08/2025 | ||
TS.Thái Thị Đào ĐT: 0917791669 | TC6 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 03/09,04/09/2025 | ||
TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A ĐT: 0978.373.778 | TC7 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 19/09,20/09/2025 | ||
Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 27/09/2025 | Bắt đầu từ 8h00 | |||
BB12 | Thực tập sư phạm 1 | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | Dự kiến - 5 tuần | ||
BB13 | Thực tập sư phạm 2 | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | Dự kiến - 5 tuần | ||
18 | Thu hồ sơ thực tập | Từ 16/02/2026 đến 25/02/2026 | Dự kiến | ||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 03/2026 | ||||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học, ra quyết định công nhận | Tháng 04/2026 | Dự kiến | |||
In chứng chỉ | Tháng 04/2026 | Dự kiến | |||
K6NVSP - THCS - THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Hình thức | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
I | Phần Chung | ||||
Ths Nguyễn Trung Kiền ĐT: 0918634904 | A2 | Giáo dục học | Tối 10/05,11/05/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | Đã học và thi xong | |
TS. Lê Thục Anh 0912657006 | A1 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 15/05,16/05/2025 (Thứ 5, thứ 6) | Đã học và thi xong | |
TS. Bùi Văn Hùng ĐT: 0949328199 | A3 | Lý luận dạy học | Tối 01/06/2025 Tối 02/06/2025 | Đã học và thi xong | |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh ĐT: 0967586668 | A4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 09/06/2025 Tối 10/06/2025 | Đã học và thi xong | |
TS Nguyễn Việt Phương ĐT:0943037379 | A5 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 28/06,29/06/2025 (Thứ 7, Chủ nhật) | Học online Thi trực tiếp | |
TS.Trần Hằng Ly 0982738148 | A6 | Giao tiếp sư phạm | Lịch mới: Sáng/chiều 13/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | |
A7 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Học online Thi vấn đáp | |||
II | Phần tự chọn ( chung) | ||||
TS. Trần Thị Kim Oanh ĐT: 0912488055 | A12 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 03/07,04/07/2025 | Bài tập lớn | |
III | Phần nhánh | ||||
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1/C1 | Phương pháp dạy học "môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 05/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1.1/C1.1 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 07/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B1.2/C1.2 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 17/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
Ths Nguyễn Thị Kim Thi | B1.3/C1.3 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 06/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc xã hội |
Võ Văn Đăng | B1.4/C1.4 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS /THPT | Tối 13/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: GDTC |
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 12/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
Lê Văn Vinh | B2.1/C2.1 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 16/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B2.2/C2.2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 11/08/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
Ngô Thị Quỳnh Nga | B2.3/C2.3 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 18/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc xã hội |
Võ Văn Đăng | B2.4/C2.4 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS/ THPT | Tối 15/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: GDTC |
TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 26/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
Ths Nguyễn Thị Kim Thi | B3.1/C3.1 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị ở trường THCS/THPT | Tối 29/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc xã hội |
Nguyễn Bùi Hậu | B3.2/C3.2 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 02/08/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B3.3/C3.3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 17/08/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
Võ Văn Đăng | B3.4/C3.4 | Tổ chức dạy học dạy học môn GDTC học ở trường THCS/THPT | Tối 27/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn: GDTC |
TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B4/C4 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | Tối 15/08/2025 | Học trực tiếp Thi giảng trực tiếp | |
IV. | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | ||||
TS. Trần Thị Gái ĐT: 0936280986 | B9/C9 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS | Tối 09/08, 10/08/2025 | Học online Bài tập lớn | |
Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
V | PHẦN BẮT BUỘC | ||||
Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 27/09/2025 | Bắt đầu từ 14h00 | |||
B5 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Làm bài tập lớn: hồ sơ sản phẩm của các nhiệm vụ thực hành kèm minh chứng. | 5 tuần | ||
B6 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | 5 tuần | ||
B7 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | 5 tuần | ||
Thu hồ sơ thực tập | Từ 02/03/2026 đến 15/03/2026 | ||||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 3/2026 | ||||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Đầu tháng 4/2026 | ||||
Ra quyết định công nhận | Tháng 4/2026 |
K4NVSP - Tiểu học
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
TS. Nguyễn Trung Kiền 0918.634.904 | 1 | Giáo dục học | Tối 22/12/2024 Tối 23/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Thị Châu Giang 0912.414.359 | 2 | Đánh giá học sinh | Tối 25/12/2024 Tối 26/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Việt Phương 0943.037.379 | 3 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 07/01/2025 Tối 09/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS.Dương Thị Linh 0904.727.472 | 4 | Tâm lý học giáo dục | Tối 08/01/2025 Tối 10/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Võ Văn Đăng | 5 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường Tiểu học | Tối 16/01/2025 Tối 17/01/2025 Tối 18/01/2025 | Lớp GDTC học riêng |
TS. Nguyễn Thị Giang An 0917.113.270 | 6 | Sinh lý học trẻ em | Tối 19/01/2025 Tối 20/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Thị Kim Oanh 0912.488.055 | 7 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 21/01/2025 Tối 22/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Mỹ Linh 0949.300.596 | 8 | Quản lý hành vi của học sinh | Sáng 08/02/2025 Chiều 08/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Hằng Ly 0949.921.533 | 9 | Giao tiếp sư phạm | Sáng 09/02/2025 Chiều 09/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | 10 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 22/02/2025 Tối 23/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | 11 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 17/02/2025 Tối 18/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 12 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 21/02/2025 Tối 26/02/2025 | Lớp Tiếng Anh học riêng |
TS. Nguyễn Bùi Hậu | 13 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 24/02/2025 Tối 25/02/2025 | Lớp Tin học học riêng |
TS.Thái Thị Đào | 14 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 27/02/2025 Tối 01/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Thị Gái 0936.280.986 | 15 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm 1 | Tối 03/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A 0978.373.778 | 16 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm2 | Tối 04/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
17 | Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 16/03/2025 | Bắt đầu từ 8h00-11h00 | |
18 | Thực tập sư phạm 1 | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Dự kiến | |
19 | Thực tập sư phạm 2 | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Dự kiến | |
20 | Thu hồ sơ thực tập | Dự kiến | ||
21 | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | |||
22 | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Tháng 12 | Dự kiến | |
23 | Ra quyết định công nhận | Tháng 12 | Dự kiến |
K4NVSP - THCS - THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Phần Chung | Học chung tất cả các lớp | ||
TS. Bùi Thị Thùy Dương | 1 | Giáo dục học | Tối 23/12/2024 Tối 24/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 0915.759.177 | 2 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 06/01/2025 Tối 07/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Lê Thục Anh 0912.657.006 | 3 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 13/01/2025 Tối 14/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS Võ Văn Đăng | 4 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 16/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 5 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 17/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 6 | Tổ chức dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 18/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS. Nguyễn Trung Kiền 0918.634.904 | 7 | Lý luận dạy học | Tối 20/01/2025 Tối 21/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS Phan Hùng Thư | 8 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 10/02/2025 Tối 11/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Hằng Ly 0949.921.533 | 9 | Giao tiếp sư phạm | Chiều 16/02/2025 Tối 16/02/2025 | Học chung tất cả các lớp Chiều từ 14h00-17h00 Tối từ 19h30-22h30 |
10 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Học chung tất cả các lớp | ||
Phần tự chọn ( chung) | Học chung tất cả các lớp | |||
TS. Nguyễn Bùi Hậu 0912.488.055 | 0 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 17/02/2025 Tối 18/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
Phần nhánh | ||||
PGS.TS. Nguyễn Thị Nhị 0983.564.456 | 1 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 20/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 2 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 21/02/2025 | Lớp riêng của Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh. Lớp khác không cần học |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 3 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 22/02/2025 | Lớp riêng của Tiếng Anh. Lớp khác không cần học |
TS. Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 4 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 23/02/2025 | Lớp riêng của Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD. Lớp khác không cần học |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 5 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 25/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 6 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 26/02/2025 | Lớp riêng của Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh. Lớp khác không cần học |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 7 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 27/02/2025 | Lớp riêng của Tiếng Anh. Lớp khác không cần học |
TS. Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 8 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 28/02/2025 | Lớp riêng của Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD. Lớp khác không cần học |
TS. Nguyễn Thị Việt Hà 0989.256.276 | 9 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 03/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 10 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD học ở trường THCS/THPT | Tối 04/03/2025 | Lớp riêng của Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD học . Lớp khác không cần học |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 12 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 05/03/2025 | Lớp riêng của Tiếng Anh. Lớp khác không cần học |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 11 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 06/03/2025 | Lớp riêng của Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh. Lớp khác không cần học |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 13 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | Học chung tất cả các lớp | |
PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | Học chung tất cả các lớp | |||
TS. Trần Thị Gái TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 1 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS/THPT | Tối 11/03/2025 Tối 12/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
PHẦN BẮT BUỘC | Học chung tất cả các lớp | |||
1 | Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Sáng 23/03/2025 | Bắt đầu từ 8h00-11h | |
2 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS/THPT | Đang cập nhật | Học chung tất cả các lớp | |
3 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS/THPT | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Dự kiến | |
4 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS/THPT | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Dự kiến | |
5 | Thu hồ sơ thực tập | Dự kiến | ||
6 | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Học chung tất cả các lớp | ||
7 | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Học chung tất cả các lớp |
K3NVSP - Tiểu học
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ths Nguyễn Trung Kiền 0918.634.904 | 1 | Giáo dục học | Tối 05/10/2024 | Khai giảng |
Ths Nguyễn Trung Kiền 0918.634.904 | 2 | Giáo dục học | Tối 06/10/2024 | Môn học chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Châu Giang | 3 | Đánh giá học sinh | Tối 09/10/2024 | Môn học chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Châu Giang | 4 | Đánh giá học sinh | Tối 10/10/2024 | Môn học chung |
TS Dương Thị Thanh Thanh | 5 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 16/10/2024 | Môn học chung |
TS Dương Thị Thanh Thanh | 6 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 17/10/2024 | Môn học chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Giang An | 7 | Sinh lý học trẻ em | Tối 02/11/2024 | Môn học chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Giang An | 8 | Sinh lý học trẻ em | Tối 03/11/2024 | Môn học chung |
TS Chế Thị Hải Linh | 9 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 04/11/2024 | Môn học chung |
TS Chế Thị Hải Linh | 10 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 05/11/2024 | Môn học chung |
TS Lê Thục Anh | 11 | Tâm lý học giáo dục | Tối 08/11/2024 | Môn học chung |
TS Lê Thục Anh | 12 | Tâm lý học giáo dục | Tối 09/11/2024 | Môn học chung |
TS Trần Thị Kim Oanh | 13 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 23/11/2024 | Môn học chung |
TS Trần Thị Kim Oanh | 14 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 24/11/2024 | Môn học chung |
TS Trần Hằng Ly | 15 | Giao tiếp sư phạm | Sáng 29/12/2024 | Từ 8h-11h30, Môn học chung |
TS Trần Hằng Ly | 16 | Giao tiếp sư phạm | Chiều 29/12/2024 | Từ 14h-17h, Môn học chung |
TS Nguyễn Tiến Dũng | 17 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 23/12/2024 | Môn học chung |
TS Nguyễn Tiến Dũng | 18 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 24/12/2024 | Môn học chung |
TS Chu Thị Hà Thanh | 19 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 29/12/2024 | Môn học chung |
TS Chu Thị Hà Thanh | 20 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 30/12/2024 | Môn học chung |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 21 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 11/01/2025 | Lớp Tiếng Anh học riêng |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 22 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 12/01/2025 | Lớp Tiếng Anh học riêng |
TS Võ Văn Đăng | 23 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 16/01/2025 | Lớp Thể dục học riêng |
TS Võ Văn Đăng | 24 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 17/01/2025 | Lớp Thể dục học riêng |
TS Võ Văn Đăng | 25 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 18/01/2025 | Lớp Thể dục học riêng |
Ths Nguyễn Bùi Hậu | 26 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 19/01/2025 | Lớp Tin học học riêng |
Ths Nguyễn Bùi Hậu | 27 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 20/01/2025 | Lớp Tin học học riêng |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung A | 28 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 08/02/2025 | Môn học chung |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung A | 29 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 09/02//2025 | Môn học chung |
TS Trần Thị Gái | 30 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 20/02/2025 | Môn học chung |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung A | 31 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 25/02/2025 | Môn học chung |
PGS.TS Phạm Thị Hương 0946.634.368 | 32 | Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 16/03/2025 | Bắt đầu từ 8h00- 11h00 |
33 | Thực tập sư phạm 1 | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Môn học chung | |
34 | Thực tập sư phạm 2 | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Môn học chung | |
35 | Thu hồ sơ thực tập | Môn học chung | ||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Môn học chung | |||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Dự kiến tháng 10/2025 | Môn học chung | ||
Ra quyết định công nhận | Dự kiến tháng 10/2025 | Môn học chung |
K3NVSP - THCS - THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Phần Chung | |||
Ths. Bùi Thị Thùy Dương | 2 | Giáo dục học | Tối 05/10/2024 | KHAI GIẢNG |
Ths. Bùi Thị Thùy Dương | 3 | Giáo dục học | Tối 06/10/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 15/10/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 16/10/2024 | Học chung tất cả các lớp |
Ths Dương Thị Linh | 6 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 29/10/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Bùi Văn Hùng | 8 | Lý luận dạy học | Tối 02/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Bùi Văn Hùng | 9 | Lý luận dạy học | Tối 03/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Việt Phương | 10 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 11/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Việt Phương | 11 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 12/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Trần Hằng Ly | 12 | Giao tiếp sư phạm | Chiều 15/12/2024 | Sáng 8h -11h30, Học chung tất cả các lớp |
TS Trần Hằng Ly | 13 | Giao tiếp sư phạm | Sáng 15/12/2024 | Chiều 14h- 17h, Học chung tất cả các lớp |
PGS.TS Phạm Thị Hương | 14 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Đang cập nhật | Học chung tất cả các lớp |
PGS.TS Phạm Thị Hương | 15 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Học chung tất cả các lớp | |
16 | Phần tự chọn ( chung) | |||
TS Trần Thị Kim Oanh | 17 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 23/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Trần Thị Kim Oanh | 18 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 24/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
19 | Phần nhánh | |||
PGS.TS Nguyễn Thị Nhị | 20 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 17/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thành Công | 21 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 14/12/2024 | Lớp riêng của Toán, Lý, Hóa. Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 22 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 15/12/2024 | Lớp riêng của Tiếng Anh . Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Duyên | 23 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 16/12/2024 | Lớp riêng của Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD. Lớp khác không cần học |
PGS.TS Nguyễn Thị Nhị | 24 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 27/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thành Công | 25 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 28/12/2024 | Lớp riêng của Toán, Lý, Hóa. Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 26 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 29/12/2024 | Lớp riêng của Tiếng Anh . Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Duyên | 27 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 30/12/2024 | Lớp riêng của Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD. Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Việt Hà | 28 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 09/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thị Duyên | 29 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD học ở trường THCS/THPT | Tối 11/01/2025 | Lớp riêng của Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD. Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thành Công | 30 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 12/01/2025 | Lớp riêng của Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học . Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 31 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 15/01/2025 | Lớp riêng của Tiếng Anh . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 32 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 16/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 33 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 17/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 34 | Tổ chức dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 18/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
35 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | |||
36 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | |||
37 | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | Học chung tất cả các lớp | ||
TS Trần Thị Gái | 38 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS/THPT | Tối 21/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 39 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS/THPT | Tối 24/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
40 | PHẦN BẮT BUỘC | Học chung tất cả các lớp | ||
PGS.TS Phạm Thị Hương | 41 | Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Sáng 23/03/2025 | Bắt đầu từ 8h00-11h |
42 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Đang cập nhật | Học chung tất cả các lớp | |
43 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS/THPT | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Học chung tất cả các lớp | |
44 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS/THPT | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Học chung tất cả các lớp | |
45 | Thu hồ sơ thực tập | Đang cập nhật | Học chung tất cả các lớp | |
46 | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Học chung tất cả các lớp | ||
47 | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Dự kiến tháng 10/2025 | Học chung tất cả các lớp | |
48 | Ra quyết định công nhận | Dự kiến tháng 10/2025 | Học chung tất cả các lớp |
K5NVSP - Tiểu học
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Hình thức | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TS. Nguyễn Thị Giang An ĐT: 0917113270 | BB1 | Sinh lý học trẻ em | Tối 22/03,23/03/2025 | ||
TS. Lê Thục Anh 0912657006 | BB2 | Tâm lý học giáo dục | Tối 29/03,30/03/2025 | ||
Ths Bùi Thị Thuỳ Dương 0989761109 | BB3 | Giáo dục học | Tối 12/04,13/04/2025 | ||
TS. Trần Hằng Ly 0982738148 | BB4 | Giao tiếp sư phạm | Chiều, tối 26/04/2025 | ||
NCS. Trần Mỹ Linh 0949300596 | BB5 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 17/05/2025 18/05/2025 | ||
TS. Chế Thị Hải Linh 0911172689 | BB6 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 24/05,25/05/2025 | ||
TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | BB7 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 07/06/2025 08/06/2025 | ||
TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | BB8 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Lịch cũ: Tối 28/06,29/06/2025 Lịch mới: Tối 25,26/06/2025 | ||
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | BB9.1 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Lịch mới: Tối 04/07,06/07/2025 Lịch cũ: Tối 05/07,06/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
Trần Thị Kim Oanh | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 14/07,15/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
TS. Võ Văn Đăng | BB9.3 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 30,31/07/2025 | Học trực tiếp Thi tự luận trực tiếp | |
TS. Nguyễn Thị Châu Giang ĐT: 0912.414.359 | BB10 | Đánh giá học sinh | Tối 03/08,04/08/2025 | ||
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung B ĐT: 0944.384.861 | BB11 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 16/08,17/08/2025 | ||
TS.Thái Thị Đào ĐT: 0917791669 | TC6 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 28/08,29/08/2025 | ||
TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A ĐT: 0978.373.778 | TC7 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 13/09,14/09/2025 | ||
Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
Viện NC & ĐTTT | Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 27/09/2025 | Bắt đầu từ 8h00 | ||
BB12 | Thực tập sư phạm 1 | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | |||
BB13 | Thực tập sư phạm 2 | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | |||
Thu hồ sơ thực tập | Từ 16/02/2026 đến 25/02/2026 | ||||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 03/2026 | ||||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học, ra quyết định công nhận | Tháng 04/2026 | ||||
In chứng chỉ | Tháng 04/2026 |
K5NVSP - THCS - THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Hình thức | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
I | Phần Chung | ||||
TS. Lê Thục Anh 0912657006 | A1 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 22/03, 23/03/2025 | Đã học và thi xong | ok |
NCS Nguyễn Trung Kiền 0918634904 | A2 | Giáo dục học | Tối 29/03, 30/03/2025 | Đã học và thi xong | ok |
TS. Bùi Văn Hùng 0949328199 | A3 | Lý luận dạy học | Sáng, chiều 20/04/2025 | Đã học và thi xong | |
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 0967586668 | A4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 23/04, 24/04/2025 | Đã học và thi xong | |
TS. Nguyễn Thị Thu Hằng 0915537188 | A5 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 10/05, 11/05/2025 | Đã học và thi xong | |
TS.Trần Hằng Ly 0982738148 | A6 | Giao tiếp sư phạm | Sáng, chiều 24/05/2025 | Đã học và thi xong | |
TS Nguyễn lâm Đức | A7 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Sáng 01/06/2025 Chiều 01/06/2025 | Đã học Thi vấn đáp | Bắt đầu từ 8h00 |
II | Phần tự chọn ( chung) | ||||
TS. Cao Thanh Sơn ĐT: 0912488055 | A12 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 07/06,08/06/2025 | Bài tập lớn | |
III | Phần nhánh | ||||
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1/C1 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 21/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
Nguyễn Bùi Hậu | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 25/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 22/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
Ngô Thị Quỳnh Nga | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 26/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
Võ Văn Đăng | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS /THPT | Tối 24/06/2025 | Học online Thi trực tiếp | Nếu có HV môn GDTC |
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 06/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
Nguyễn Bùi Hậu | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 05/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Lịch mới: 13/07/2025 Lịch cũ: 10/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
Ngô Thị Quỳnh Nga | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 09/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
Võ Văn Đăng | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS/ THPT | Tối 08/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Nếu có HV môn GDTC |
TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 18/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Chung cho tất cả các môn |
Nguyễn Thị Kim Thi | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị ở trường THCS/THPT | Tối 20/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
Nguyễn Bùi hậu | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 19/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 27/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn: Tiếng Anh |
Võ Văn Đăng | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn GDTC học ở trường THCS/THPT | Tối 22/07/2025 | Học online Thi trực tiếp | Môn GDTC ( nếu có) |
B4/C4 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | HD: Tối 04/8/2025 | Học trực tiếp Thi giảng trực tiếp | ||
IV. | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | ||||
TS. Trần Thị Gái ĐT: 0936280986 | B9/C9 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS | Tối 02/08, 05/08/2025 | Học online Bài tập lớn | |
Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | |||||
V | PHẦN BẮT BUỘC | ||||
Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 27/09/2025 | Bắt đầu từ 14h00 | |||
B5 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Làm bài tập lớn: hồ sơ sản phẩm của các nhiệm vụ thực hành kèm minh chứng. | 5 tuần | ||
B6 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | 5 tuần | ||
B7 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | 5 tuần | ||
Thu hồ sơ thực tập | Từ 02/03/2026 đến 15/03/2026 | ||||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 3/ 2026 | ||||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Đầu tháng 4/2026 | ||||
Ra quyết định công nhận | Tháng 4/2026 |
Chương trình: Chức danh giảng viên
K11 Giảng viên
Giảng viên giảng dạy | STT | Nội dung chuyên đề | Thời gian | Số tiết | Số buổi dạy |
---|---|---|---|---|---|
TS. Nguyễn Văn Sang ĐT: 0984980988 | 1 | Chuyên đề: Quản lý nhà nước về viên chức và viên chức giảng dạy Đại học | Tối 20/07/2025 (CN) | 4 | 1 |
TS. Trần Cao Nguyên ĐT: 0967854555 | 2 | Chuyên đề: Đường lối, chiến lược, chính sách phát triển giáo dục và GDĐHVN trước yêu cầu đổi mới cản bản, toàn diện giáo dục và đào tạo. | Tối 26/07/2025 (T.7) Tối 27/07/2025 (CN) | 8 | 2 |
PGS.TS.Đinh Thị Trường Giang ĐT:0912922718 | 3 | Chuyên đề: Hình thức tổ chức, phương pháp dạy học và đánh giá kết quả dạy học trong cơ sở giáo dục đại học. | Tối 05/08/2025( T.3) Tối 06/08/2025 (T.4) Tối 07/08/2025 (T.5) Tối 08/08/2025 (T.6) | 16 | 4 |
TS. Bùi Thị Cần ĐT: 0889728138 | 4 | Chuyên đề: Quản lý nhà nước về giáo dục đại học và quản trị cơ sở giáo dục đại học | Tối 02/08/2025 (T.7) Tối 03/08/2025 (CN) | 8 | 2 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm ĐT: 0834300982 | 5 | Chuyên đề: Xây dựng môi trường văn hóa trong cơ sở GDĐH | Tối 17/08/2025 Tối 18/08/2025 | 8 | 2 |
TS. Lê Thế Cường ĐT: 0989546346 | 6 | Chuyên đề: Kiểm định chất lượng giáo dục đại học | Tối 20/08/2025(T.4) Tối 21/08/2025 (T.5) | 8 | 2 |
PGS.TS.Nguyễn Xuân Dũng ĐT: 0912918313 | 7 | Chuyên đề: Giảng viên ĐH với nhiệm vụ NCKH, chuyển giao công nghệ và HTQT trong GDĐT | Tối 23/08/2025 (T.7) Tối 24/08/2025 (CN) | 8 | 2 |
TS. Nguyễn Ngọc Bích ĐT: 0913547283 | 8 | Chuyên đề: Phát triển đội ngũ giảng viên và phát triển một số kỹ năng cơ bản trong hoạt động nghề nghiệp của giảng viên đại học | Tối 03/09/2025 Tối 04/09/2025 Tối 05/09/2025 | 12 | 3 |
TS. Trần Thị Kim Oanh ĐT: 0912488055 | 9 | Chuyên đề: Chuyển đổi số trong GD ĐH và phát triển mô hình giáo dục đại học mở | Tối 13/09/2025 Tối 14/09/2025 | 8 | 2 |
TS. Lê Thục Anh ĐT:0912657006 | 10 | Chuyên đề: Tư vấn, hỗ trợ người học trong hoạt động học tập và phát triển nghề nghiệp | Tối 15/09/2025 Tối 16/09/2025 | 8 | 2 |
PGS.TS. Lưu Tiến Hưng ĐT: 0913396780 | 11 | Chuyên đề: Chuyển đổi số trong GD ĐH và phát triển mô hình giáo dục đại học mở | Tối 16/09/2025 (T.7) Tối 17/09/2025 (CN) | 8 | 2 |
12 | Hướng dẫn viết bài thu hoạch | 4 |
K12 Giảng viên
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | |
---|---|---|---|---|
TS. Nguyễn Văn Sang ĐT: 0984980988 | 1 | Chuyên đề: Quản lý nhà nước về viên chức và viên chức giảng dạy Đại học | Tối 20/09/2025 (T.7) | |
TS. Trần Cao Nguyên ĐT: 0967854555 | 2 | Chuyên đề: Đường lối, chiến lược, chính sách phát triển giáo dục và GDĐHVN trước yêu cầu đổi mới cản bản, toàn diện giáo dục và đào tạo. | Tối 20/09/2025 (T.7) Tối 21/09/2025 (CN) | |
TS. Bùi Thị Cần ĐT: 0889728138 | 3 | Chuyên đề: Quản lý nhà nước về giáo dục đại học và quản trị cơ sở giáo dục đại học | Tối 27/09/2025 (T.7) Tối 28/09/2025 (CN) | |
PGS.TS.Đinh Thị Trường Giang ĐT:0912922718 | 4 | Chuyên đề: Hình thức tổ chức, phương pháp dạy học và đánh giá kết quả dạy học trong cơ sở giáo dục đại học. | Tối 03/10/2025( T.6) Tối 04/10/2025( T.7) Tối 05/10/2025( CN) Tối 06/10/2025( T.2) | |
TS. Nguyễn Ngọc Bích ĐT: 0913547283 | 5 | Chuyên đề: Phát triển đội ngũ giảng viên và phát triển một số kỹ năng cơ bản trong hoạt động nghề nghiệp của giảng viên đại học | Tối 10/10/2025 (T.6) Tối 11/10/2025 (T.7) Tối 12/10/2025 (CN) | |
TS. Lê Thế Cường ĐT: 0989546346 | 6 | Chuyên đề: Kiểm định chất lượng giáo dục đại học | Tối 18/10/2025(T.7) Tối 19/10/2025(CN) | |
PGS.TS.Nguyễn Xuân Dũng ĐT: 0912918313 | 7 | Chuyên đề: Giảng viên ĐH với nhiệm vụ NCKH, chuyển giao công nghệ và HTQT trong GDĐT | Tối 22/10/2025 (T.4) Tối 23/10/2025 (T.5) | |
TS. Trần Thị Kim Oanh ĐT: 0912488055 | 8 | Chuyên đề: Chuyển đổi số trong GD ĐH và phát triển mô hình giáo dục đại học mở | Tối 25/10/2025 (T.7) Tối 26/10/2025 (CN) | |
TS. Lê Thục Anh ĐT:0912657006 | 9 | Chuyên đề: Tư vấn, hỗ trợ người học trong hoạt động học tập và phát triển nghề nghiệp | Tối 29/10/2025 (T.4) Tối 30/10/2025 (T.5) | |
PGS.TS. Lưu Tiến Hưng ĐT: 0913396780 | 10 | Chuyên đề: Chuyển đổi số trong GD ĐH và phát triển mô hình giáo dục đại học mở | Tối 01/11/2025 (T.7) Tối 02/11/2025 (CN) | |
TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm ĐT: 0834300982 | 11 | Chuyên đề: Xây dựng môi trường văn hóa trong cơ sở GDĐH | Tối 12/11/2025 (T.4) Tối 13/11/2025 (T.5) | |
Làm bài thu hoạch cuối khóa | 12 | 15-20/11/2025 |
NVSP Giảng viên (GCN)
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) | |
---|---|---|---|---|
Giảng viên ĐHV | 1 | Lí luận dạy học đại học | Ngày 13, 14/09/2025 | |
Giảng viên ĐHV | 2 | Hướng dẫn tự học và thi trên LMS | Đang cập nhật | |
Giảng viên ĐHV | 3 | Đánh giá trong giáo dục đại học | Đang cập nhật | |
Giảng viên ĐHV | 4 | Phát triển chương trình và tổ chức quá trình đào tạo đại học | Đang cập nhật | |
Giảng viên ĐHV | 5 | Sử dụng phương tiện kĩ thuật và công nghệ trong dạy học đại học | Đang cập nhật | |
Học LMS | 6 | Giáo dục học đại cương | Từ 28/08/2025 đến 10/10/2025 | |
Học LMS | 7 | Tâm lí học đại cương | Từ 28/08/2025 đến 10/10/2025 | |
Học LMS | 8 | Tâm lí học dạy học đại học | Từ 28/08/2025 đến 10/10/2025 | |
Học LMS | 9 | Giáo dục đại học thế giới và Việt Nam | Từ 28/08/2025 đến 10/10/2025 | |
Học LMS | 10 | Giao tiếp sư phạm | Từ 28/08/2025 đến 10/10/2025 | |
Học LMS | 11 | Nâng cao chất lượng tự học | Từ 28/08/2025 đến 10/10/2025 |
Chương trình: Tích hợp:
Chương trình: Kỹ năng sống:
K6 Kỹ năng sống
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Phan Thị Thúy Hà | 1 | Chuyên đề 1: Tổng quan về giáo dục giá trị sống - kỹ năng sống | 15/08/2025 |
TS. Phan Thị Thúy Hà | 2 | Chuyên đề 2: Tổng quan về hoạt động ngoài giờ chính khoá | 22/08/2025 |
TS Nguyễn Lâm Đức | 3 | Chuyên đề 3: Ứng dụng chuyển đổi số trong giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống và hoạt động ngoài giờ chính khoá | 29/08/2025 30/08/2025 |
TS Trần Huyền Trang | 4 | Chuyên đề 7: Phương pháp tổ chức hoạt động ngoài giờ chính khoá | 06/09/2025 07/09/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 5 | Chuyên đề 8: Hướng dẫn thiết kế hoạt động ngoài giờ chính khoá | 08/09/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 6 | Chuyên đề 9: Hướng dẫn tổ chức hoạt động hoạt ngoài giờ chính khoá | 09/09/2025 |
TS. Phan Thị Thúy Hà | 7 | Chuyên đề 4: Phương pháp giáo dục giá trị sống - kỹ năng sống | 14/09/2025 15/09/2025 |
TS. Phan Thị Thúy Hà | 8 | Chuyên đề 5: Hướng dẫn thiết kế hoạt động giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống | 16/09/2025 17/09/2025 |
TS Trần Huyền Trang | 9 | Chuyên đề 6: Hướng dẫn tổ chức hoạt động hoạt động giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống | 18/09/2025 19/09/2025 |
Hướng dẫn học LMS, hướng dẫn viết bài thu hoạch, viết bài thu hoạch |
Chương trình: Quản lý giáo dục :
K6 Quản lý giáo dục
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-22h30) |
---|---|---|---|
TS Trần Huyền Trang | 1 | Tổng quan về Khoa học giáo dục và Quản lý giáo dục | Tối 14/05/2025 |
PGS.TS Hoàng Phan Hải Yến | 2 | Kiểm định chất lượng trong nhà trường | Tối 22/05/2025 |
TS Trần Huyền Trang | 3 | Xây dựng và phát triển mối quan hệ ở trường mầm non | Tối 24/05/2025 |
TS Nguyễn Thị Thanh Trâm | 4 | Kỹ năng đàm phán và tổ chức cuộc họp | Tối 28/05/2025 |
TS. Chế Thị Hải Linh | 5 | Quản lý nhân sự trong nhà trường | Tối 02/6/2025 |
ThS. Dương Thị Nga | 7 | Lập kế hoạch phát triển trường mầm non | Tối 03/06/2025 |
TS. Dương Thị Linh | 6 | Phong cách lãnh đạo | Tối 04/06/2025 |
TS.Nguyễn Thị Thu Hạnh | 8 | Quản lý, nuôi dưỡng chăm sóc, giáo dục trẻ mầm non | Tối 05/06,06/06/2025 |
TS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 9 | Quản lý sự thay đổi trong giáo dục | Tối 11/06/2025 |
10 | Bài thu hoạch cuối khóa | ||
Chương trình: Giáo vụ:
K8 Giáo vụ
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Chế Thị Hải Linh | 1 | Chuyên đề 1: Quản lý nhà nước về giáo dục | Tối 05/07/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 3 | Chuyên đề 2: Công tác giáo vụ trong cơ sở giáo dục chuyên biệt | Tối 12/07/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 2 | Chuyên đề 3: Phẩm chất nghề nghiệp của viên chức giáo vụ | Tối 19/07/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 4 | Chuyên đề 6: Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác giáo vụ | Tối 26/07-27/07/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 5 | Chuyên đề 5: Xây dựng và thực hiện kế hoạch công tác giáo vụ | Tối 30/07/2025 |
PGS.TS Hoàng Phan Hải Yến | 6 | Chuyên đề 4: Nội dung cơ bản về viên chức giáo vụ | Tối 02/08-03/08/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 7 | Chuyên đề 7: Xử lý một số tình huống điển hình trong công tác giáo vụ | Tối 09/08-10/08/2025 |
8 | Hướng dẫn tìm hiểu thực tế về công tác giáo vụ | Theo hướng dẫn | |
9 | Hướng dẫn làm bài thu hoạch và kiểm tra | Theo hướng dẫn |
K9 Giáo vụ
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Chế Thị Hải Linh | 1 | Chuyên đề 1: Quản lý nhà nước về giáo dục | Lịch mới: Tối 16/09/2025 Lịch cũ: Tối 27/08/2025 Lịch cũ: Tối 25/08/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 3 | Chuyên đề 5: Xây dựng và thực hiện kế hoạch công tác giáo vụ | Tối 28/08/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 4 | Chuyên đề 6: Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác giáo vụ | Tối 29/08-30/08/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 5 | Chuyên đề 3: Phẩm chất nghề nghiệp của viên chức giáo vụ | Tối 04/09/2025 |
PGS.TS Hoàng Phan Hải Yến | 6 | Chuyên đề 4: Nội dung cơ bản về viên chức giáo vụ | Tối 07/09-08/09/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 7 | Chuyên đề 7: Xử lý một số tình huống điển hình trong công tác giáo vụ | Lịch mới: Tối 10/09 và 12/09/2025 Lịch cũ: Tối 10/09 - 11/09/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 2 | Chuyên đề 2: Công tác giáo vụ trong cơ sở giáo dục chuyên biệt | Lịch mới: Tối 15/09/2025 Lịch cũ: Tối 26/08/2025 |
8 | Hướng dẫn tìm hiểu thực tế về công tác giáo vụ | Theo hướng dẫn | |
9 | Hướng dẫn làm bài thu hoạch và kiểm tra | Theo hướng dẫn |
Chương trình: Tư vấn tâm lý
K3 Tâm lý học đường
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
ThS. Trần Mỹ Linh | 1. | Một số vấn đề chung về tư vấn cho học sinh và nhu cầu tư vấn của học sinh | Tối ngày 23/12/2024 Tối ngày 25/12/2024 |
TS. Dương Thị Thanh Thanh | 2. | Tư vấn học sinh gặp khó khăn tâm lí | Tối ngày 06/01/2025 Tối ngày 08/01/2025 |
TS. Trần Hằng Ly | 3. | Tìm hiểu, đánh giá khó khăn tâm lý của học sinh | Sáng ngày 12/01/2025 Chiều ngày 12/01/2025 |
ThS. Dương Thị Linh | 4. | Tư vấn học sinh có hành vi lệch chuẩn | Tối ngày 13/01/2025 Tối ngày 24/01/2025 |
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5. | Tư vấn học tập và hướng nghiệp | Tối ngày 15/01/2025 Tối ngày 25/01/2025 |
TS. Lê Thục Anh | 6. | Các kỹ năng tư vấn cơ bản | Tối ngày 20/01/2025 Tối ngày 22/01/2025 |
TS. Dương Thị Thanh Thanh | 7. | HD Thực hành và kiểm tra cuối khóa | Tối ngày 18/01/2025 |
NCS. Nguyễn Trung Kiền | 8. | Tư vấn giới tính và sức khỏe sinh sản | Tối ngày 27/01/2025 |
Giảng viên Trường SP | 9. | Kiểm tra đánh giá | Từ 23/12/2024 đến 27/1/2025 |
Các đơn vị phối hợp và các học viên | 10. | Khai giảng, bế giảng, cấp phát chứng chỉ | DK tháng 2/2025 |