Tổng hợp thời khoá biểu và link
Chương trình: Chức danh nghề nghiệp Giáo viên
v24
V24 Mầm non
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 21/03/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 25/03/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 3 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 28/03-29/03/2025 |
Ths Lê Quốc Anh | 4 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 01/04-02/04/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 7 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 03/04/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 5 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 04/04-05/04/2025 |
TS. Mai Phương Ngọc | 6 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 06/04/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 08/04-09/04/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
V24 Tiểu học
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 21/03/2025 |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 3 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 26/03-27/03/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 4 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 28/03-29/03/2025 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm | 2 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 01/04-02/04/2025 |
Ths Lê Quốc Anh | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 04/04-05/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 06/04/2025 |
TS. Mai Phương Ngọc | 8 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 08/04/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 7 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 09/04/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v24 THCS
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Trần Cao Nguyên | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 21/03/2025 |
Ths Lê Văn Thành | 2 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 26/03-27/03/2025 |
TS. Mai Phương Ngọc | 3 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 28/03-29/03/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 31/03/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 01/04-02/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 8 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 03/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 6 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 04/04-05/04/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 7 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 06/04/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v24 THPT
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 23/03/2025 |
Ths Lê Văn Thành | 2 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 28/03-29/03/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 3 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 30/03/2025 |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 5 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 01/04-02/04/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên | 4 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 03/04/2025 |
PGS. TS Hoàng Phan Hải Yến | 6 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 04/04-05/04/2025 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm | 7 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 06/04-08/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 8 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 09/04/2025 |
9 | Đánh giá kết quả bồi dưỡng |
v25:
v25 Mầm non
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 1 | CĐ1: Quản lý nhà nước về GD | Tối 02/04/2025 |
TS. Lê Thế Cường | 2 | CĐ2: Xu thế phát triển GDMN trên thế giới, chiến lược phát triển GDMN của Việt Nam | Tối 09/04/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của GVMN | Tối 11/04/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 4 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVMN | Tối 12/04/2025 |
TS. Lê Quang Vượng | 5 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn GDMN | Tối 14/04-15/04/2025 |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 6 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục trẻ mầm non | Tối 19/04-20/04/2025 |
Ths Lê Quốc Anh | 7 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường mầm non | Tối 17/04-18/04/2025 |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 8 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên mầm non | Tối 23/04-24/04/2025 |
9 | Đánh giá kết quả bồi dưỡng |
v25 Tiểu học
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Trần Thị Gái | 1 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 02/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 2 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 08/04/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 3 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 11/04/2025 |
TS. Lê Thế Cường | 4 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 12/04/2025 |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 5 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên tiểu học | Tối 14/04-15/04/2025 |
TS. Lê Quang Vượng | 6 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục tiểu học | Tối 21/04-22/04/2025 |
TS. Lê Thị Mỹ Châu | 7 | CĐ6: Năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học (NCKH) trong giáo dục học sinh tiểu học | Tối 17/04-18/04/2025 |
Ths Lê Quốc Anh | 8 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường TH | Tối 23/04-24/04/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v25 THCS
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 1 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 02/04/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 09/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 10/04/2025 |
TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 2 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 11/04/2025 |
Ths Lê Văn Thành | 5 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THCS | Tối 14/04-15/04/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 6 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THCS | Tối 17/04-18/04/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 7 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THCS | Tối 19/04-20/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 8 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THCS | Tối 23/04-24/04/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
v25 THPT
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
TS. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 1 | CĐ2: Xu thế phát triển GDPT trên thế giới, chiến lược phát triển GDPT của Việt Nam | Tối 02/04/2025 |
PGS.TS Nguyễn Anh Chương | 2 | CĐ3: Quy định của pháp luật về chính sách phát triển đội ngũ GVPT | Tối 09/04/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 3 | CĐ4: Phát triển năng lực nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 10/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 4 | CĐ1: Quản lý nhà nước về giáo dục phổ thông | Tối 12/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 5 | CĐ6: Bồi dưỡng năng lực tự học và nghiên cứu khoa học, ứng dụng kết quả nghiên cứu khoa học trong giáo dục học sinh THPT | Tối 14/04-15/04/2025 |
Ths Lê Văn Thành | 6 | CĐ7: Chuyển đổi số trong hoạt động giáo dục học sinh ở trường THPT | Tối 17/04-18/04/2025 |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 7 | CĐ8: Năng lực thích ứng với sự thay đổi trong hoạt động nghề nghiệp của giáo viên THPT | Tối 19/04-20/04/2025 |
TS. Lê Quang Vượng | 8 | CĐ5: Năng lực hỗ trợ đồng nghiệp trong phát triển chuyên môn giáo dục THPT | Tối 23/04-24/04/2025 |
9 | Học LMS và làm Bài thu hoạch |
Chương trình: Nghiệp vụ sư phạm
K4NVSP - Tiểu học
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
TS. Nguyễn Trung Kiền 0918.634.904 | 1 | Giáo dục học | Tối 22/12/2024 Tối 23/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Thị Châu Giang 0912.414.359 | 2 | Đánh giá học sinh | Tối 25/12/2024 Tối 26/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Việt Phương 0943.037.379 | 3 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 07/01/2025 Tối 09/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS.Dương Thị Linh 0904.727.472 | 4 | Tâm lý học giáo dục | Tối 08/01/2025 Tối 10/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Võ Văn Đăng | 5 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường Tiểu học | Tối 16/01/2025 Tối 17/01/2025 Tối 18/01/2025 | Lớp GDTC học riêng |
TS. Nguyễn Thị Giang An 0917.113.270 | 6 | Sinh lý học trẻ em | Tối 19/01/2025 Tối 20/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Thị Kim Oanh 0912.488.055 | 7 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 21/01/2025 Tối 22/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Mỹ Linh 0949.300.596 | 8 | Quản lý hành vi của học sinh | Sáng 08/02/2025 Chiều 08/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Hằng Ly 0949.921.533 | 9 | Giao tiếp sư phạm | Sáng 09/02/2025 Chiều 09/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | 10 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 22/02/2025 Tối 23/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | 11 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 17/02/2025 Tối 18/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 12 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 21/02/2025 Tối 26/02/2025 | Lớp Tiếng Anh học riêng |
TS. Nguyễn Bùi Hậu | 13 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 24/02/2025 Tối 25/02/2025 | Lớp Tin học học riêng |
TS.Thái Thị Đào | 14 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 27/02/2025 Tối 01/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Thị Gái 0936.280.986 | 15 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm 1 | Tối 03/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A 0978.373.778 | 16 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm2 | Tối 04/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
17 | Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 16/03/2025 | Bắt đầu từ 8h00-11h00 | |
18 | Thực tập sư phạm 1 | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Dự kiến | |
19 | Thực tập sư phạm 2 | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Dự kiến | |
20 | Thu hồ sơ thực tập | Dự kiến | ||
21 | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | |||
22 | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Tháng 12 | Dự kiến | |
23 | Ra quyết định công nhận | Tháng 12 | Dự kiến |
K4NVSP - THCS - THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Phần Chung | Học chung tất cả các lớp | ||
TS. Bùi Thị Thùy Dương | 1 | Giáo dục học | Tối 23/12/2024 Tối 24/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 0915.759.177 | 2 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 06/01/2025 Tối 07/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Lê Thục Anh 0912.657.006 | 3 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 13/01/2025 Tối 14/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS Võ Văn Đăng | 4 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 16/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 5 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 17/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 6 | Tổ chức dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 18/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS. Nguyễn Trung Kiền 0918.634.904 | 7 | Lý luận dạy học | Tối 20/01/2025 Tối 21/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS Phan Hùng Thư | 8 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 10/02/2025 Tối 11/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Trần Hằng Ly 0949.921.533 | 9 | Giao tiếp sư phạm | Chiều 16/02/2025 Tối 16/02/2025 | Học chung tất cả các lớp Chiều từ 14h00-17h00 Tối từ 19h30-22h30 |
10 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Học chung tất cả các lớp | ||
Phần tự chọn ( chung) | Học chung tất cả các lớp | |||
TS. Nguyễn Bùi Hậu 0912.488.055 | 0 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 17/02/2025 Tối 18/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
Phần nhánh | ||||
PGS.TS. Nguyễn Thị Nhị 0983.564.456 | 1 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 20/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 2 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 21/02/2025 | Lớp riêng của Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh. Lớp khác không cần học |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 3 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 22/02/2025 | Lớp riêng của Tiếng Anh. Lớp khác không cần học |
TS. Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 4 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 23/02/2025 | Lớp riêng của Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD. Lớp khác không cần học |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 5 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 25/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 6 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 26/02/2025 | Lớp riêng của Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh. Lớp khác không cần học |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 7 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 27/02/2025 | Lớp riêng của Tiếng Anh. Lớp khác không cần học |
TS. Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 8 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 28/02/2025 | Lớp riêng của Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD. Lớp khác không cần học |
TS. Nguyễn Thị Việt Hà 0989.256.276 | 9 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 03/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS. Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 10 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD học ở trường THCS/THPT | Tối 04/03/2025 | Lớp riêng của Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD học . Lớp khác không cần học |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 12 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 05/03/2025 | Lớp riêng của Tiếng Anh. Lớp khác không cần học |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 11 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 06/03/2025 | Lớp riêng của Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh. Lớp khác không cần học |
ThS. Phùng Nguyễn Quỳnh Nga 0986.750.270 | 13 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | Học chung tất cả các lớp | |
PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | Học chung tất cả các lớp | |||
TS. Trần Thị Gái TS. Nguyễn Thị Phương Nhung | 1 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS/THPT | Tối 11/03/2025 Tối 12/03/2025 | Học chung tất cả các lớp |
PHẦN BẮT BUỘC | Học chung tất cả các lớp | |||
1 | Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Sáng 23/03/2025 | Bắt đầu từ 8h00-11h | |
2 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS/THPT | Đang cập nhật | Học chung tất cả các lớp | |
3 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS/THPT | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Dự kiến | |
4 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS/THPT | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Dự kiến | |
5 | Thu hồ sơ thực tập | Dự kiến | ||
6 | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Học chung tất cả các lớp | ||
7 | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Học chung tất cả các lớp |
K3NVSP - Tiểu học
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ths Nguyễn Trung Kiền 0918.634.904 | 1 | Giáo dục học | Tối 05/10/2024 | Khai giảng |
Ths Nguyễn Trung Kiền 0918.634.904 | 2 | Giáo dục học | Tối 06/10/2024 | Môn học chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Châu Giang | 3 | Đánh giá học sinh | Tối 09/10/2024 | Môn học chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Châu Giang | 4 | Đánh giá học sinh | Tối 10/10/2024 | Môn học chung |
TS Dương Thị Thanh Thanh | 5 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 16/10/2024 | Môn học chung |
TS Dương Thị Thanh Thanh | 6 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 17/10/2024 | Môn học chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Giang An | 7 | Sinh lý học trẻ em | Tối 02/11/2024 | Môn học chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Giang An | 8 | Sinh lý học trẻ em | Tối 03/11/2024 | Môn học chung |
TS Chế Thị Hải Linh | 9 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 04/11/2024 | Môn học chung |
TS Chế Thị Hải Linh | 10 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 05/11/2024 | Môn học chung |
TS Lê Thục Anh | 11 | Tâm lý học giáo dục | Tối 08/11/2024 | Môn học chung |
TS Lê Thục Anh | 12 | Tâm lý học giáo dục | Tối 09/11/2024 | Môn học chung |
TS Trần Thị Kim Oanh | 13 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 23/11/2024 | Môn học chung |
TS Trần Thị Kim Oanh | 14 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 24/11/2024 | Môn học chung |
TS Trần Hằng Ly | 15 | Giao tiếp sư phạm | Sáng 29/12/2024 | Từ 8h-11h30, Môn học chung |
TS Trần Hằng Ly | 16 | Giao tiếp sư phạm | Chiều 29/12/2024 | Từ 14h-17h, Môn học chung |
TS Nguyễn Tiến Dũng | 17 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 23/12/2024 | Môn học chung |
TS Nguyễn Tiến Dũng | 18 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 24/12/2024 | Môn học chung |
TS Chu Thị Hà Thanh | 19 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 29/12/2024 | Môn học chung |
TS Chu Thị Hà Thanh | 20 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 30/12/2024 | Môn học chung |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 21 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 11/01/2025 | Lớp Tiếng Anh học riêng |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 22 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 12/01/2025 | Lớp Tiếng Anh học riêng |
TS Võ Văn Đăng | 23 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 16/01/2025 | Lớp Thể dục học riêng |
TS Võ Văn Đăng | 24 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 17/01/2025 | Lớp Thể dục học riêng |
TS Võ Văn Đăng | 25 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 18/01/2025 | Lớp Thể dục học riêng |
Ths Nguyễn Bùi Hậu | 26 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 19/01/2025 | Lớp Tin học học riêng |
Ths Nguyễn Bùi Hậu | 27 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 20/01/2025 | Lớp Tin học học riêng |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung A | 28 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 08/02/2025 | Môn học chung |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung A | 29 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 09/02//2025 | Môn học chung |
TS Trần Thị Gái | 30 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 20/02/2025 | Môn học chung |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung A | 31 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 25/02/2025 | Môn học chung |
PGS.TS Phạm Thị Hương 0946.634.368 | 32 | Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Sáng 16/03/2025 | Bắt đầu từ 8h00- 11h00 |
33 | Thực tập sư phạm 1 | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Môn học chung | |
34 | Thực tập sư phạm 2 | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Môn học chung | |
35 | Thu hồ sơ thực tập | Môn học chung | ||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Môn học chung | |||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Dự kiến tháng 10/2025 | Môn học chung | ||
Ra quyết định công nhận | Dự kiến tháng 10/2025 | Môn học chung |
K3NVSP - THCS - THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Phần Chung | |||
Ths. Bùi Thị Thùy Dương | 2 | Giáo dục học | Tối 05/10/2024 | KHAI GIẢNG |
Ths. Bùi Thị Thùy Dương | 3 | Giáo dục học | Tối 06/10/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 15/10/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 16/10/2024 | Học chung tất cả các lớp |
Ths Dương Thị Linh | 6 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 29/10/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Bùi Văn Hùng | 8 | Lý luận dạy học | Tối 02/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Bùi Văn Hùng | 9 | Lý luận dạy học | Tối 03/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Việt Phương | 10 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 11/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Việt Phương | 11 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 12/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Trần Hằng Ly | 12 | Giao tiếp sư phạm | Chiều 15/12/2024 | Sáng 8h -11h30, Học chung tất cả các lớp |
TS Trần Hằng Ly | 13 | Giao tiếp sư phạm | Sáng 15/12/2024 | Chiều 14h- 17h, Học chung tất cả các lớp |
PGS.TS Phạm Thị Hương | 14 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Đang cập nhật | Học chung tất cả các lớp |
PGS.TS Phạm Thị Hương | 15 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Học chung tất cả các lớp | |
16 | Phần tự chọn ( chung) | |||
TS Trần Thị Kim Oanh | 17 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 23/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Trần Thị Kim Oanh | 18 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 24/11/2024 | Học chung tất cả các lớp |
19 | Phần nhánh | |||
PGS.TS Nguyễn Thị Nhị | 20 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 17/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thành Công | 21 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 14/12/2024 | Lớp riêng của Toán, Lý, Hóa. Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 22 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 15/12/2024 | Lớp riêng của Tiếng Anh . Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Duyên | 23 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 16/12/2024 | Lớp riêng của Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD. Lớp khác không cần học |
PGS.TS Nguyễn Thị Nhị | 24 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 27/12/2024 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thành Công | 25 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 28/12/2024 | Lớp riêng của Toán, Lý, Hóa. Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 26 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 29/12/2024 | Lớp riêng của Tiếng Anh . Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Duyên | 27 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 30/12/2024 | Lớp riêng của Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD. Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Việt Hà | 28 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 09/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thị Duyên | 29 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD học ở trường THCS/THPT | Tối 11/01/2025 | Lớp riêng của Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD. Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thành Công | 30 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 12/01/2025 | Lớp riêng của Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học . Lớp khác không cần học |
TS Nguyễn Thị Dương Ngọc | 31 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 15/01/2025 | Lớp riêng của Tiếng Anh . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 32 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 16/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 33 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 17/01/2025 | Lớp riêng của GDTC . Lớp khác không cần học |
TS Võ Văn Đăng | 34 | Tổ chức dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 18/01/2025 | Học chung tất cả các lớp |
35 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | |||
36 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | |||
37 | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | Học chung tất cả các lớp | ||
TS Trần Thị Gái | 38 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS/THPT | Tối 21/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 39 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS/THPT | Tối 24/02/2025 | Học chung tất cả các lớp |
40 | PHẦN BẮT BUỘC | Học chung tất cả các lớp | ||
PGS.TS Phạm Thị Hương | 41 | Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Sáng 23/03/2025 | Bắt đầu từ 8h00-11h |
42 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | Đang cập nhật | Học chung tất cả các lớp | |
43 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS/THPT | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Học chung tất cả các lớp | |
44 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS/THPT | Trong khoảng từ tháng 3/2025 đến tháng 11/2025 | Học chung tất cả các lớp | |
45 | Thu hồ sơ thực tập | Đang cập nhật | Học chung tất cả các lớp | |
46 | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Học chung tất cả các lớp | ||
47 | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Dự kiến tháng 10/2025 | Học chung tất cả các lớp | |
48 | Ra quyết định công nhận | Dự kiến tháng 10/2025 | Học chung tất cả các lớp |
K2NVSP - Tiểu học
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ths Nguyễn Trung Kiền | 1 | Giáo dục học | Tối 25-26/07/2024 | chung |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2 | Đánh giá học sinh | Tối 06-07/08/2024 | chung |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 3 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 13-14/08/2024 | chung |
TS Nguyễn Trí Lục | 4 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 26/08/2024 Tối 27/08/2024 Tối 28/08/2024 | Giáo viên GDTC |
TS Nguyễn Việt Phương | 5 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 04/09/2024 Tối 05/09/2024 | chung |
PGS.TS Nguyễn Thị Giang An | 6 | Sinh lý học trẻ em | Tối 09/09/2024 Tối 10/09/2024 | chung |
TS Trần Hằng Ly | 7 | Tâm lý học giáo dục | Sáng 22/09/2024 Chiều 22/09/2024 | chung |
TS Trần Thị Kim Oanh | 8 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 25/09/2024 Tối 26/09/2024 | chung |
TS. Trần Hằng Ly | 9 | Giao tiếp sư phạm | Sáng 27/10/2024 Chiều 27/10/2024 | chung |
TS Nguyễn Tiến Dũng | 10 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 17/10/2024 Tối 18/10/2024 | |
TS Chu Thị Hà Thanh | 11 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 30/10/2024 Tối 31/10/2024 | |
Ths Nguyễn Bùi Hậu | 12 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 09/11/2024 Tối 10/11/2024 | GV Tin |
TS. Lê Thị Thanh Bình 0917.368.737 | 13 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 18/11/2024 Tối 22/11/2024 | GV Tiếng anh |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung A | 14 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 25/11/2024 Tối 26/11/2024 | |
TS Trần Thị Gái TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 15 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 04/12/2024 Tối 05/12/2024 | |
PGS.TS Phạm Thị Hương | 16 | Hướng dẫn thực tập 1,2 | Sáng 22/12/2024 Từ 8h-11h | |
17 | Thực tập sư phạm 1 | 23/12/2024 đến 24/01/2025 | ||
18 | Thực tập sư phạm 2 | 10/02/2025 đến 17/03/2025 | ||
Thu hồ sơ thực tập | 24/3/2025-30/3/2025 | |||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 4/2025 | |||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | DK Tháng 4/2025 | |||
Ra quyết định công nhận | DK Tháng 4/2025 | |||
K2NVSP - THCS - THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ths Nguyễn Trung Kiền | 2 | Giáo dục học | Tối 25-26/07/2024 | chung |
TS. Lê Thục Anh | 1 | Tâm lý học giáo dục | Tối 16-17/08/2024 | chung |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 06 và 08/08/2024 | chung |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 5 | Lý luận dạy học | Tối 20/08/2024 Tối 21/08/2024 | chung |
TS. Nguyễn Trí Lục | 15 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 26/08/2024 | Giáo viên GDTC |
TS. Nguyễn Trí Lục | 20 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 27/08/2024 | Giáo viên GDTC |
TS. Nguyễn Trí Lục | 25 | Tổ chức dạy học môn GDTC ở trường THCS/THPT | Tối 28/08/2024 | Giáo viên GDTC |
Chế Thị Hải Linh | 4 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 09/09/2024 Tối 11/09/2024 | chung |
TS. Trần Hằng Ly | 3 | Giao tiếp sư phạm | Sáng/Chiều 15/09/2024 | chung |
PGS.TS Phạm Thị Hương | 7 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm | Sáng 22/09/2024 | chung |
8 | PHẦN TỰ CHỌN (chung) | |||
TS Trần Thị Kim Oanh | 9 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 25/09/2024 Tối 26/09/2024 | chung |
10 | PHẦN NHÁNH | |||
Nguyễn Thị Nhị | 11 | Phương pháp dạy học “môn học” ở trường THCS/THPT | Tối 05/10/2024 | |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 12 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS/THPT | Tối 06/10/2024 | GV môn Toán, Lý, Hóa, Sinh |
TS. Đặng Thị Nguyên 0975.768.223 | 13 | Phương pháp dạy học môn Tiếng anh ở trường THCS/THPT | Tối 07/10/2024 | GV Tiếng anh |
Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 14 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/Lịch sử/ Địa lý/GDCD, ở trường THCS/THPT | Tối 08/10/2024 | GV Văn, Sử, Địa, GDCD |
PGS.TS. Nguyễn Thị Nhị 0983.564.456 | 16 | Xây dựng kế hoạch dạy học "môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 19/10/2024 | |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 17 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 20/10/2024 | GV môn Toán, Lý, Hóa, Sinh |
TS. Đặng Thị Nguyên 0975.768.223 | 18 | Xây dựng kế hoạch dạy học mônTiếng Anh ở trường THCS/ THPT | Tối 29/10/2024 | GV Tiếng anh |
Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 19 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 22/10/2024 | GV Văn, Sử, Địa, GDCN |
Nguyễn Thị Duyên 0985.725.097 | 22 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị học ở trường THCS/THPT | Tối 08/11/2024 | GV Văn, Sử, Địa, GDCN |
TS. Lê Văn Vinh 0969.575.498 | 23 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 11/11/2024 | GV môn Toán, Lý, Hóa, Sinh |
TS Đặng Thị Nguyên 0975.768.223 | 24 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 12/11/2024 | GV Tiếng anh |
Nguyễn Thị Việt Hà 0989.256.276 | 21 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 18/11/2024 | |
Đặng Thị Nguyên 0975.768.223 | 26 | Thực hành dạy học môn….cấp THCS/THPT tại trường sư phạm | ||
27 | PHẦN TỰ CHỌN (chung) | |||
Trần Thị Gái Nguyễn Thị Phương Nhung A | 28 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp ở trường THCS/THPT | Tối 12/12/2024 Tối 17/12/2024 | |
29 | PHẦN BẮT BUỘC | |||
Phạm Thị Hương 0946.634.368 | 30 | Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 22/12/2024 Từ 14h-17h | |
31 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS/THPT | |||
32 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS/THPT | 23/12/2024 đến 24/01/2025 | ||
33 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS/THPT | 10/02/2025 đến 17/03/2025 | ||
34 | Thu hồ sơ thực tập | 24/3/2025-30/3/2025 | ||
35 | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | DK tháng 4/2025 | ||
36 | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | DK tháng 4/2025 | ||
37 | Ra quyết định công nhận | DK tháng 4/2025 |
K1 NVSP TH
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ths Dương Thị Linh | 1 | Tâm lý học giáo dục | Tối 10-11/04/2024 | |
Ths Nguyễn Trung Kiền | 2 | Giáo dục học | Tối 20-21/04/2024 | |
TS Trần Hằng Ly | 3 | Giao tiếp sư phạm | Sáng/Chiều 05/05/2024 | |
TS Dương Thị Thanh Thanh | 4 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 09-10/05/2024 | |
TS Chế Thị Hải Linh | 5 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 19-20/05/2024 | |
PGS.TS Nguyễn Thị An Giang | 6 | Sinh lý học trẻ em | Tối 01-02/06/2024 | |
TS Trần Thị Kim Oanh | 7 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 02-03/07/2024 | |
TS Nguyễn Tiến Dũng | 8 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 06/07/2024 | |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 | Đánh giá học sinh 1 | Tối 11/07/2024 | |
PGS.TS Nguyễn Thị Châu Giang | 9 | Đánh giá học sinh 2 | Tối 13/07/2024 | |
TS Trần Thị Kim Oanh | 10 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 24-25/07/2024 | |
Ths Lê Thị Thanh Bình | 11 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 26-27/07/2024 | |
TS Chu Thị Hà Thanh | 12 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 10-11/08/2024 | |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung A | 13 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 24/08/2024 Tối 25/08/2024 | |
TS Nguyễn Trí Lục | 14 | Phương pháp dạy học môn GDTC | Tối 26/08/2024 Tối 27/08/2024 Tối 28/08/2024 | Giáo viên GDTC |
TS Trần Thị Gái TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 15 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 21/09/2024 Tối 23/09/2024 | |
PSG.TS Phạm Thị Hương | 16 | Hướng dẫn thực tập 1,2 | Sáng 22/12/2024 Từ 8h00 | |
17 | Thực tập sư phạm 1 | 23/12/2024 đến 24/01/2025 | ||
18 | Thực tập sư phạm 2 | 10/02/2025 đến 17/03/2025 | ||
Thu hồ sơ thực tập | 24/3/2025-30/3/2025 | |||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 4/2025 | |||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | DK Tháng 4/2025 | |||
Ra quyết định công nhận | DK Tháng 4/2025 |
K1 NVSP THCS THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian |
---|---|---|---|
Ths Dương Thị Linh | 1 | Tâm lý học giáo dục | Tối 10-11/04/2024 |
Ths Nguyễn Trung Kiền | 2 | Giáo dục học | Tối 20-21/04/2024 |
TS Trần Hằng Ly | 3 | Giao tiếp sư phạm | Sáng/Chiều 05/05/2024 |
TS Chế Thị Hải Linh | 4 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 19-20/05/2024 |
TS Bùi Văn Hùng | 5 | Lý luận dạy học | Tối 23-24/05/2024 |
TS Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 6 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 11-12/07/2024 |
8 | PHẦN TỰ CHỌN (chung) | ||
TS Trần Thị Kim Oanh | 9 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 24-25/07/2024 |
10 | PHẦN NHÁNH | ||
PGS.TS Nguyễn Thị Nhị | 11 | Phương pháp dạy học “môn học” ở trường THCS/THPT | Tối 01/08/2024 |
Ths. Lê Thị Thanh Bình | 12 | Phương pháp dạy học môn Tiếng anh ở trường THCS/THPT | Tối 02/08/2024 |
TS Ngô Thị Quỳnh Nga | 13 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/Lịch sử, Địa lý, GDCD ở trường THCS/THPT | Tối 04/08/2024 |
TS Nguyễn Ngọc Bích | 14 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS/THPT | Tối 05/08/2024 |
TS Nguyễn Trí Lục | 14 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường TH/THCS/THPT | Tối 26/08/2024 |
PGS.TS Nguyễn Thị Nhị | 15 | Xây dựng kế hoạch dạy học "môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 16/08/2024 |
Ths Lê Thị Thanh Bình | 16 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Tiếng anh ở trường THCS /THPT | Tối 17/08/2024 |
TS Ngô Thị Quỳnh Nga | 17 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/Địa lý/Lịch sử/GDCD ở trường THCS/ THPT | Tối 18/08/2024 |
TS Nguyễn Thị Ngọc Bích | 18 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán/Tin/Vật lý/Hóa/Sinh ở trường THCS/ THPT | Tối 19/08/2024 |
TS Nguyễn Trí Lục | 18 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC ở trường TH/THCS/THPT | Tối 27/08/2024 |
TS Nguyễn Trí Lục | 22 | Tổ chức dạy học môn GDTC ở trường TH/THCS/THPT | Tối 28/08/2024 |
TS Nguyễn Thị Việt Hà | 19 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 07/09/2024 |
TS Nguyễn Thị Việt Hà | 20 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị, TD học ở trường THCS/THPT | Tối 08/09/2024 |
Ths Nguyễn Bùi Hậu | 21 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 09/09/2024 |
Ths Lê Thị Thanh Bình | 22 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 13/09/2024 |
23 | Thực hành dạy học môn….cấp THCS/THPT tại trường sư phạm | ||
24 | PHẦN TỰ CHỌN (chung) | ||
PGS.TS Phạm Thị Hương | 7 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm | Sáng 22/09/2024 |
TS Trần Thị Gái | 25 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp ở trường THCS | Tối 21/09/2024 Tối 23/09/2024 |
26 | PHẦN BẮT BUỘC | ||
27 | Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Chiều 22/12/2024 Từ 14h-17h |
|
28 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS/THPT | ||
29 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | 23/12/2024 đến 24/01/2025 | |
30 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | 10/02/2025 đến 17/03/2025 | |
31 | Thu hồ sơ thực tập | 24/3/2025-30/3/2025 | |
32 | Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | DK tháng 4/2025 | |
33 | Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | DK tháng 4/2025 | |
34 | Ra quyết định công nhận | DK tháng 4/2025 |
K5NVSP - Tiểu học
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
TS. Nguyễn Thị Giang An ĐT: 0917113270 | BB1 | Sinh lý học trẻ em | Tối 22/03,23/03/2025 | |
TS. Lê Thục Anh 0912657006 | BB2 | Tâm lý học giáo dục | Tối 29/03,30/03/2025 | |
Ths Bùi Thị Thuỳ Dương 0989761109 | BB3 | Giáo dục học | Tối 12/04,13/04/2025 | |
TS. Trần Hằng Ly 0982738148 | BB4 | Giao tiếp sư phạm | Sáng , chiều 26/04/2025 | |
NCS. Trần Mỹ Linh 0949300596 | BB5 | Quản lý hành vi của học sinh | Tối 10/05,11/05/2025 | |
TS. Chế Thị Hải Linh 0911172689 | BB6 | Quản lý Nhà nước về giáo dục | Tối 24/05,25/05/2025 | |
TS. Nguyễn Tiến Dũng 0963.414.848 | BB7 | Chương trình giáo dục phổ thông và chương trình môn học | Tối 07/06,8/06/2025 | |
TS. Chu Thị Hà Thanh 0916.542.059 | BB8 | Dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh | Tối 21/06,22/06/2025 | |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | BB9.1 | Phương pháp dạy học môn ngoại ngữ | Tối 05/07,06 /07/2025 | |
ThS. Nguyễn Bùi Hậu ĐT: 0944384861 | BB9.2 | Phương pháp dạy học môn Tin học | Tối 19/07,20 /07/2025 | |
TS. Nguyễn Thị Châu Giang ĐT: 0912.414.359 | BB10 | Đánh giá học sinh | Tối 02/08, 03/08/2025 | |
TS. Nguyễn Thị Phương Nhung B ĐT: 0944.384.861 | BB11 | Ứng dụng CNTT trong giáo dục và dạy học | Tối 16/08,17/08/2025 | |
TS.Thái Thị Đào ĐT: 0917791669 | TC6 | Công tác chủ nhiệm lớp và công tác Đội | Tối 30/08,31/08/2025 | |
TS.Nguyễn Thị Phương Nhung A ĐT: 0978.373.778 | TC7 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | Tối 13/09,14/09/2025 | |
Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | ||||
Viện NC & ĐTTT | Hướng dẫn thực tập sư phạm 1, 2 | Tối 15/11/2025 | ||
BB12 | Thực tập sư phạm 1 | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | ||
BB13 | Thực tập sư phạm 2 | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | ||
Thu hồ sơ thực tập | Từ 16/02/2026 đến 25/02/2026 | |||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 03/2026 | |||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học, ra quyết định công nhận | Tháng 04/2026 | |||
In chứng chỉ | Tháng 04/2026 |
K5NVSP - THCS - THPT
Giảng viên | STT | Nội dung bồi dưỡng | Thời gian (19h30 - 22h30) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
I | Phần Chung | |||
TS. Lê Thục Anh 0912657006 | A1 | Tâm lý học Giáo dục | Tối 22/03,23/03/2025 | |
NCS Nguyễn Trung Kiền 0918634904 | A2 | Giáo dục học | Tối 29/03, 30/03/2025 | |
TS. Bùi Văn Hùng 0949328199 | A3 | Lý luận dạy học | Tối 12/04,13/04/2025 | |
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 0967586668 | A4 | Đánh giá trong giáo dục | Tối 23/04,24/04/2025 | |
TS. Nguyễn Thị Thu Hằng 0915537188 | A5 | Quản lý Nhà nước trong giáo dục | Tối 10/05,11/05/2025 | |
TS.Trần Hằng Ly 0982738148 | A6 | Giao tiếp sư phạm | Sáng, chiều 24/05/2025 | |
A7 | Rèn luyện Nghiệp vụ sư phạm | Từ 26/5 đến 06/6/2025 | ||
A7 | HD: Tối 26/5/2025 | |||
II | Phần tự chọn ( chung) | |||
TS. Trần Thị Kim Oanh ĐT: 0912488055 | A12 | Ứng dụng CNTT trong dạy học | Tối 07/06,08/06/2025 | |
III | Phần nhánh | |||
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B1/C1 | Phương pháp dạy học " môn học "ở trường THCS /THPT | Tối 21/6/2025 | Chung cho tất cả các môn |
1 GV trong số các môn | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 22/6/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Tiếng Anh ở trường THCS /THPT | Tối 23/6/2025 | Môn: Tiếng Anh |
1 GV trong số các môn | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn Ngữ văn/ Lịch sử/Địa lý/GDCD ở trường THCS /THPT | Tối 24/6/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
GV GDTC | B1/C1 | Phương pháp dạy học môn GDTC ở trường THCS /THPT | Tối 25/6/2025 | Nếu có HV môn GDTC |
TS. Lê Văn Vinh ĐT: 0969575498 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học " môn học " ở trường THCS/ THPT | Tối 05/7/2025 | Chung cho tất cả các môn |
GV 1 trong các môn | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh ở trường THCS /THPT | Tối 06/7/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn.Tiếng Anh học ở trường THCS/ THPT | Tối 07/7/2025 | Môn: Tiếng Anh |
1 GV trong số các môn | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn/ Địa lý/Lịch sử/ GDCD học ở trường THCS/ THPT | Tối 08/7/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
GV GDTC | B2/C2 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn GDTC học ở trường THCS/ THPT | Tối 09/7/2025 | Nếu có HV môn GDTC |
TS. Nguyễn Thị Việt Hà ĐT: 0989.256.276 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học "môn học" ở trường THCS/THPT | Tối 19/07/2025 | Chung cho tất cả các môn |
GV 1 trong các môn | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Văn, Lịch sử, Địa lý, GD Chính trị ở trường THCS/THPT | Tối 20/07/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc xã hội |
GV 1 trong các môn | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Toán, Tin, Lý, Hóa, Sinh học ở trường THCS/THPT | Tối 21/07/2025 | HV có chuyên môn : Các môn thuộc Tự nhiên |
ThS. Lê Thị Thanh Bình ĐT: 0917368737 | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn Tiếng Anh học ở trường THCS/THPT | Tối 22/07/2025 | Môn: Tiếng Anh |
GV GDTC | B3/C3 | Tổ chức dạy học dạy học môn GDTC học ở trường THCS/THPT | Tối 24/07/2025 | Môn GDTC ( nếu có) |
B4/C4 | Thực hành dạy học môn ..... cấp THCS/ THPT tại trường sư phạm | Từ 24/7 đến 04/8//2025 | ||
IV. | PHẦN TỰ CHỌN ( chung) | |||
TS. Trần Thị Gái ĐT: 0936280986 | B9/C9 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp ở trường THCS | Tối 16/08, 17/08/2025 | |
Học và hoàn thành bài tập trên LMS, kiểm tra đánh giá các học phần | ||||
V | PHẦN BẮT BUỘC | |||
Hướng dẫn công tác thực hành kỹ năng GD, thực tập 1,2 tại trường THCS/THPT | Từ 19/10 đến 30/10/2025 Hướng dẫn: 19/10/2025 | |||
B5 | Thực hành kỹ năng giáo dục ở trường THCS | 5 tuần | ||
B6 | Thực tập sư phạm 1 ở Trường THCS | Từ 24/11/2025 đến 27/12/2025 | 5 tuần | |
B7 | Thực tập sư phạm 2 ở Trường THCS | Từ 05/01/2026 đến 07/02/2026 | 5 tuần | |
Thu hồ sơ thực tập | Từ 02/03/2026 đến 15/03/2026 | |||
Hoàn thành hồ sơ , kiểm tra các tiêu chí xét công nhận điểm kiểm tra và điểm học trên hệ thống LMS | Tháng 3/ 2026 | |||
Họp xét công nhận hoàn thành khóa học | Đầu tháng 4/2026 | |||
Ra quyết định công nhận | Tháng 4/2026 |
Chương trình: Kế toán trưởng
K1003 Kế toán trưởng HCSN
Giảng viên | TT | Nội dung chuyên đề | Thời gian giảng dạy (19h30-22h30) | Video buổi học |
---|---|---|---|---|
TS. Phạm Thị Kim Yến | 1 | Chuyên đề 1: Pháp luật về Kinh tế áp dụng tại các đơn vị thuộc lĩnh vực Kế toán Nhà nước. | Tối 15/02/2025 | |
TS. Phạm Thị Kim Yến | 2 | Chuyên đề 2: Tổ chức quản lý dự toán, cấp phát, quyết toán thu, chi ngân sách nhà nước (NSNN), đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN. | Tối 22/02/2025 | |
TS. Ngô Thị Khánh Linh | 3 | Chuyên đề 3: Mở và quản lý tài khoản, kiểm soát chi NSNN qua Kho bạc nhà nước. | Tối 27/02/2025 | |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên | 4 | Chuyên đề 5: Pháp luật về kế toán, tổ chức công tác kế toán, vai trò, nhiệm vụ của kế toán trưởng. | Tối 01/03/2025 | |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên | 5 | Chuyên đề 7: Kế toán đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN. | Tối 06/03/2025 | |
TS. Ngô Thị Khánh Linh | 6 | Chuyên đề 6: Kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc. | Tối 13/03/2025 | |
TS. Phạm Thị Kim Yến | 7 | Chuyên đề 4: Tài chính các đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN. | Tối 15/03/2025 | |
TS. Đặng Thúy Anh | 8 | Chuyên đề 8: Báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán đơn vị thu, chi ngân sách, đơn vị hành chính sự nghiệp. | Tối 20/03/2025 | |
TS. Đặng Thúy Anh | 9 | Chuyên đề 9: Phân tích báo cáo tài chính đơn vị thu, chi ngân sách, đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN. | Tối 22/03/2025 | |
TS. Đặng Thúy Anh | 10 | Chuyên đề 10: Kiểm toán báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán đơn vị thu, chi NSNN và đơn vị hành chính sự nghiệp. | Tối 27/03/2025 | |
K1001 Kế toán trưởng Doanh nghiệp
Giảng viên | TT | Nội dung chuyên đề | Thời gian giảng dạy (19h30-22h30) |
---|---|---|---|
TS. Nguyễn Thị Bích Liên | 1. | Chuyên đề 1: Pháp luật liên quan đến doanh nghiệp | Tối 14/02/2025 |
TS. Đoàn Thị Ngọc Hân | 2. | Chuyên đề 2: Quản lý tài chính doanh nghiệp | Tối 21/02/2025 |
TS. Nguyễn Thị Mai Lê | 3. | Chuyên đề 3: Pháp luật về thuế | Tối 26/02/2025 Tối 27/02/2025 |
TS. Nguyễn Thị Hải Yến | 4. | Chuyên đề 4: Thẩm định dự án đầu tư | Tối 28/02/2025 |
TS. Nguyễn Thị Yến | 5. | Chuyên đề 5: Quan hệ tín dụng, thanh toán và bảo lãnh giữa doanh nghiệp với Ngân hàng và Tổ chức tài chính | Tối 03/03/2025 |
TS. Hồ Mỹ Hạnh | 6. | Chuyên đề 6: Pháp luật về kế toán | Tối 05/03/2025 |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên | 7. | Chuyên đề 7: Tổ chức công tác kế toán và vai trò, nhiệm vụ kế toán trưởng doanh nghiệp: | Tối 07/03/2025 |
TS. Hồ Mỹ Hạnh | 8. | Chuyên đề 8: Kế toán tài chính doanh nghiệp (kể cả kế toán đặc thù) | Tối 10/03/2025 Tối 12/03/2025 |
TS. Nguyễn Thị Mai Lê | 9. | Chuyên đề 9: Tổ chức kế toán quản trị doanh nghiệp | Tối 14/03/2025 Tối 17/03/2025 |
Ths Nguyễn Anh Tú | 10. | Chuyên đề 10: Báo cáo tài chính và phân tích tài chính doanh nghiệp | Tối 19/03/2025 Tối 21/03/2025 |
TS.Nguyễn Thị Diệu Thúy | 11. | Chuyên đề 11: Kiểm toán và kiểm toán báo cáo tài chính doanh nghiệp | Tối 24/03/2025 Tối 26/03/2025 |
K1101 Kế toán trưởng Doanh nghiệp
Giảng viên | TT | Nội dung chuyên đề | Thời gian giảng dạy (19h30-22h30) |
---|---|---|---|
TS. Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 1. | Chuyên đề 1: Pháp luật liên quan đến doanh nghiệp | Tối 14/03/2025 |
TS. Trịnh Thị Hằng | 2. | Chuyên đề 2: Quản lý tài chính doanh nghiệp | Tối 21/03/2025 |
TS. Nguyễn Thị Mai Lê | 3. | Chuyên đề 3: Pháp luật về thuế | Tối 24/03/2025 Tối 28/03/2025 |
ThS. Cao Thị Thanh Vân | 4. | Chuyên đề 4: Thẩm định dự án đầu tư | Tối 31/03/2025 |
TS. Nguyễn Thị Yến | 5. | Chuyên đề 5: Quan hệ tín dụng, thanh toán và bảo lãnh giữa doanh nghiệp với Ngân hàng và Tổ chức tài chính | Tối 02/04/2025 |
TS. Hồ Mỹ Hạnh | 6. | Chuyên đề 6: Pháp luật về kế toán | Tối 04/04/2025 |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên | 7. | Chuyên đề 7: Tổ chức công tác kế toán và vai trò, nhiệm vụ kế toán trưởng doanh nghiệp: | Tối 07/04/2025 |
TS. Hồ Mỹ Hạnh | 8. | Chuyên đề 8: Kế toán tài chính doanh nghiệp (kể cả kế toán đặc thù) | Tối 09/04/2025 Tối 10/04/2025 Tối 11/04/2025 |
TS. Nguyễn Thị Mai Lê | 9. | Chuyên đề 9: Tổ chức kế toán quản trị doanh nghiệp | Tối 14/04/2025 Tối 15/04/2025 Tối 16/04/2025 |
TS. Nguyễn Thị Bích Thủy | 10. | Chuyên đề 10: Báo cáo tài chính và phân tích tài chính doanh nghiệp | Tối 18/04/2025 Tối 19/04/2025 Tối 20/04/2025 |
Ths. Trương Thị Hoài | 11. | Chuyên đề 11: Kiểm toán và kiểm toán báo cáo tài chính doanh nghiệp | Tối 23/04/2025 Tối 24/04/2025 Tối 25/04/2025 |
K1103 Kế toán trưởng HCSN
Giảng viên | TT | Nội dung chuyên đề | Thời gian giảng dạy (19h30-22h30) |
---|---|---|---|
TS. Phạm Thị Kim Yến | 1. | Chuyên đề 1: Pháp luật về Kinh tế áp dụng tại các đơn vị thuộc lĩnh vực Kế toán Nhà nước. | Tối 15/03/2025 |
TS. Phạm Thị Kim Yến | 2. | Chuyên đề 2: Tổ chức quản lý dự toán, cấp phát, quyết toán thu, chi ngân sách nhà nước (NSNN), đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN. | Tối 22/03/2025 |
TS. Ngô Thị Khánh Linh | 3. | Chuyên đề 3: Mở và quản lý tài khoản, kiểm soát chi NSNN qua Kho bạc nhà nước. | Tối 27/03/2025 |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên | 4. | Chuyên đề 4: Tài chính các đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN. | Tối 29/03/2025 Tối 30/03/ 2025 |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên | 5. | Chuyên đề 5: Pháp luật về kế toán, tổ chức công tác kế toán, vai trò, nhiệm vụ của kế toán trưởng. | Tối 05/04/2025 Tối 06/04/2025 |
TS. Ngô Thị Khánh Linh | 6. | Chuyên đề 6: Kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc. | Tối 10/04/2025 |
TS. Đường Thị Quỳnh Liên | 7. | Chuyên đề 7: Kế toán đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN. | Tối 12/04/2025 Tối 13/04/2025 Tối 14/04/2025 |
TS. Đặng Thúy Anh | 8. | Chuyên đề 8: Báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán đơn vị thu, chi ngân sách, đơn vị hành chính sự nghiệp. | Tối 16/04/2025 Tối 1̃̃̃7/04/2025 Tối 1́8/04/2025 |
TS. Đặng Thúy Anh | 9. | Chuyên đề 9: Phân tích báo cáo tài chính đơn vị thu, chi ngân sách, đơn vị có sử dụng kinh phí NSNN và đơn vị không sử dụng kinh phí NSNN. | Tối 19/04/2025 |
TS. Đặng Thúy Anh | 10. | Chuyên đề 10: Kiểm toán báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán đơn vị thu, chi NSNN và đơn vị hành chính sự nghiệp. | Tối 24/04/2025 |
Chương trình: Chức danh giảng viên
K9 Giảng viên
Giảng viên giảng dạy | STT | Nội dung chuyên đề | Thời gian |
---|---|---|---|
TS. Bùi Thị Cần 0889728138 | 1 | Chuyên đề: Quản lý nhà nước về giáo dục đại học và | Tối 06/01/2025 Tối 16/02/2025 |
TS. Nguyễn Văn Sang ĐT: 0984980988 | 2 | Chuyên đề: Quản lý nhà nước về viên chức và viên chức giảng dạy Đại học | Tối 22/02/2025 |
TS. Nguyễn Ngọc Bích ĐT: 0913547283 | 3 | Chuyên đề: Phát triển đội ngũ giảng viên và phát triển | Tối 24/02/2025 Tối 25/02/2025 Tối 26/02/2025 |
TS. Trần Cao Nguyên ĐT: 0967854555 | 4 | Chuyên đề: Đường lối, chiến lược, chính sách phát triển giáo dục và GDĐHVN trước yêu cầu đổi mới cản bản, toàn diện giáo dục và đào tạo. | Tối 01/03/2025 Tối 02/03/2025 |
PGS.TS.Đinh Thị Trường Giang ĐT:0912922718 | 5 | Chuyên đề: Hình thức tổ chức, phương pháp dạy học và đánh giá kết quả dạy học trong cơ sở giáo dục đại học | Tối 07/03/2025 Tối 08/03/2025 Tối 09/03/2025 Tối 10/03/2025 |
TS. Lê Thế Cường ĐT: 0989546346 | 6 | Chuyên đề: Kiểm định chất lượng giáo dục đại học | Tối 15/03/2025 Tối 16/03/2025 |
TS. Trần Thị Kim Oanh ĐT: 0912488055 | 7 | Chuyên đề: Chuyển đổi số trong GD ĐH và phát triển mô hình giáo dục đại học mở | Tối 19/03/2025 Tối 20/03/2025 |
PGS.TS. Lưu Tiến Hưng ĐT: 0913396780 | 8 | Chuyên đề: Đào tạo ĐH và phát triển chương trình đào tạo đại học | Tối 22/03/2025 Tối 23/03/2025 |
PGS.TS.Nguyễn Xuân Dũng ĐT: | 9 | Chuyên đề: Giảng viên ĐH với nhiệm vụ NCKH, chuyển giao công nghệ và HTQT trong GDĐT | Tối 26/03/2025 Tối 27/03/2025 |
Lê Thục Anh | 10 | Chuyên đề: Tư vấn, hỗ trợ người học trong hoạt động học tập và phát triển nghề nghiệp | Tối 29/03/2025 Tối 30/03/2025 |
TS. Nguyễn Thị Thanh Trâm ĐT: 0834300982 | 11 | Chuyên đề: Xây dựng môi trường văn hóa trong cơ sở GDĐH | Tối 08/04/2025 Tối 09/04/2025 |
Chương trình: Tích hợp:
Chương trình: Kỹ năng sống:
K3 Kỹ năng sống
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoài An | 1 | Chuyên đề 1: Tổng quan về giáo dục giá trị sống - kỹ năng sống | 15/02/2025 |
Phan Thị Thúy Hà | 2 | Chuyên đề 2: Tổng quan về hoạt động ngoài giờ chính khoá | 16/02/2025 |
TS Nguyễn Lâm Đức | 3 | Chuyên đề 3: Ứng dụng chuyển đổi số trong giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống và hoạt động ngoài giờ chính khoá | 17/02/2025 18/02/2025 |
TS Trần Huyền Trang | 4 | Chuyên đề 7: Phương pháp tổ chức hoạt động ngoài giờ chính khoá | 22/02/2025 23/02/2025 |
TS Trần Thị Gái | 5 | Chuyên đề 8: Hướng dẫn thiết kế hoạt động ngoài giờ chính khoá | 25/02/2025 |
TS Trần Thị Gái | 6 | Chuyên đề 9: Hướng dẫn tổ chức hoạt động hoạt ngoài giờ chính khoá | 26/02/2025 |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 7 | Chuyên đề 4: Phương pháp giáo dục giá trị sống - kỹ năng sống | 28/02/2025 01/03/2025 |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 8 | Chuyên đề 5: Hướng dẫn thiết kế hoạt động giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống | 03/03/2025 05/03/2025 |
TS Trần Huyền Trang | 9 | Chuyên đề 6: Hướng dẫn tổ chức hoạt động hoạt động giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống | 09/03/2025 10/03/2025 |
Hướng dẫn học LMS, hướng dẫn viết bài thu hoạch, viết bài thu hoạch |
K301 Kỹ năng sống
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
Phan Thị Thúy Hà | 1 | Chuyên đề 1: Tổng quan về giáo dục giá trị sống - kỹ năng sống | 15/02/2025 |
Phan Thị Thúy Hà | 2 | Chuyên đề 2: Tổng quan về hoạt động ngoài giờ chính khoá | 16/02/2025 |
TS Trần Huyền Trang | 3 | Chuyên đề 3: Ứng dụng chuyển đổi số trong giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống và hoạt động ngoài giờ chính khoá | 17/02/2025 18/02/2025 |
Phan Thị Thúy Hà | 4 | Chuyên đề 7: Phương pháp tổ chức hoạt động ngoài giờ chính khoá | 24/02/2025 07/03/2025 |
Trần Thị Gái | 5 | Chuyên đề 4: Phương pháp giáo dục giá trị sống - kỹ năng sống | 01/03/2025 02/03/2025 |
Trần Thị Gái | 6 | Chuyên đề 5: Hướng dẫn thiết kế hoạt động giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống | 04/03/2025 05/03/2025 |
Phan Thị Thúy Hà | 7 | Chuyên đề 8: Hướng dẫn thiết kế hoạt động ngoài giờ chính khoá | 06/03/2025 |
Phan Thị Thúy Hà | 8 | Chuyên đề 9: Hướng dẫn tổ chức hoạt động hoạt ngoài giờ chính khoá | 09/03/2025 |
Trần Thị Gái | 9 | Chuyên đề 6: Hướng dẫn tổ chức hoạt động hoạt động giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống | 10/03/2025 12/03/2025 |
Hướng dẫn học LMS, hướng dẫn viết bài thu hoạch, viết bài thu hoạch |
K4 Kỹ năng sống
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
Hướng dẫn học LMS, hướng dẫn viết bài thu hoạch, viết bài thu hoạch | |||
TS. Phan Thị Thúy Hà | 1 | Chuyên đề 1: Tổng quan về giáo dục giá trị sống - kỹ năng sống | 14/03/2025 |
TS Nguyễn Lâm Đức | 2 | Chuyên đề 3: Ứng dụng chuyển đổi số trong giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống và hoạt động ngoài giờ chính khoá | 24/03/2025 25/03/2025 |
TS Trần Huyền Trang | 3 | Chuyên đề 7: Phương pháp tổ chức hoạt động ngoài giờ chính khoá | 27/03/2025 28/03/2025 |
TS. Phan Thị Thúy Hà | 4 | Chuyên đề 2: Tổng quan về hoạt động ngoài giờ chính khoá | 01/04/2025 |
TS Trần Thị Gái | 5 | Chuyên đề 8: Hướng dẫn thiết kế hoạt động ngoài giờ chính khoá | 03/04/2025 |
TS Trần Thị Gái | 6 | Chuyên đề 9: Hướng dẫn tổ chức hoạt động hoạt ngoài giờ chính khoá | 07/04/2025 |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 7 | Chuyên đề 4: Phương pháp giáo dục giá trị sống - kỹ năng sống | 30/03/2025 04/04/2025 |
TS Nguyễn Thị Phương Nhung | 8 | Chuyên đề 5: Hướng dẫn thiết kế hoạt động giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống | 05/04/2025 06/04/2025 |
TS Trần Huyền Trang | 9 | Chuyên đề 6: Hướng dẫn tổ chức hoạt động hoạt động giáo dục giá trị sống - kĩ năng sống | 08/04/2025 09/04/2025 |
Chương trình: Quản lý giáo dục :
K5 Quản lý giáo dục
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-22h30) |
---|---|---|---|
1 | Tổng quan về Khoa học giáo dục và Quản lý giáo dục | Tối 03/04/2025 | |
2 | Kiểm định chất lượng trong nhà trường | Tối 31/03/2025 | |
3 | Xây dựng và phát triển mối quan hệ ở trường mầm non | Tối 07/04/2025 | |
4 | Kỹ năng đàm phán và tổ chức cuộc họp | Tối 12/04/2025 | |
5 | Quản lý nhân sự trong nhà trường | Tối 14/04/2025 | |
6 | Lập kế hoạch phát triển trường mầm non | Tối 17/04/2025 | |
7 | Phong cách lãnh đạo | Tối 18/04/2025 | |
8 | Quản lý sự thay đổi trong giáo dục | Tối 19/04/2025 | |
9 | Quản lý, nuôi dưỡng chăm sóc, giáo dục trẻ mầm non | Tối 25/04-26/04/2025 | |
10 | Bài thu hoạch cuối khóa | ||
Chương trình: Giáo vụ:
K6 Giáo vụ
Giáo viên | STT | Nội dung chuyên đề | Học trực tiếp qua Teams (19h30-22h30) |
---|---|---|---|
TS. Chế Thị Hải Linh | 1 | Chuyên đề 1: Quản lý nhà nước về giáo dục | Tối 29/03/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 2 | Chuyên đề 2: Công tác giáo vụ trong cơ sở giáo dục chuyên biệt | Tối 04/04/2025 |
TS. Ngô Thị Quỳnh Nga | 3 | Chuyên đề 3: Phẩm chất nghề nghiệp của viên chức giáo vụ | Tối 11/04/2025 |
PGS.TS Hoàng Phan Hải Yến | 5 | Chuyên đề 4: Nội dung cơ bản về viên chức giáo vụ | Tối 14/04-15/04/2025 |
TS. Trần Thị Gái | 6 | Chuyên đề 5: Xây dựng và thực hiện kế hoạch công tác giáo vụ | Tối 18/04/2025 |
ThS. Lê Quốc Anh | 4 | Chuyên đề 6: Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác giáo vụ | Tối 19/04-20/04/2025 |
TS. Trần Huyền Trang | 7 | Chuyên đề 7: Xử lý một số tình huống điển hình trong công tác giáo vụ | Tối 03/05-04/05/2025 |
8 | Hướng dẫn tìm hiểu thực tế về công tác giáo vụ | Theo hướng dẫn | |
9 | Hướng dẫn làm bài thu hoạch và kiểm tra | Theo hướng dẫn | |
Chương trình: Tư vấn tâm lý
K3 Tâm lý học đường
Giảng viên | STT | Chuyên đề | Thời gian (19h30-21h30) |
---|---|---|---|
ThS. Trần Mỹ Linh | 1. | Một số vấn đề chung về tư vấn cho học sinh và nhu cầu tư vấn của học sinh | Tối ngày 23/12/2024 Tối ngày 25/12/2024 |
TS. Dương Thị Thanh Thanh | 2. | Tư vấn học sinh gặp khó khăn tâm lí | Tối ngày 06/01/2025 Tối ngày 08/01/2025 |
TS. Trần Hằng Ly | 3. | Tìm hiểu, đánh giá khó khăn tâm lý của học sinh | Sáng ngày 12/01/2025 Chiều ngày 12/01/2025 |
ThS. Dương Thị Linh | 4. | Tư vấn học sinh có hành vi lệch chuẩn | Tối ngày 13/01/2025 Tối ngày 24/01/2025 |
TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 5. | Tư vấn học tập và hướng nghiệp | Tối ngày 15/01/2025 Tối ngày 25/01/2025 |
TS. Lê Thục Anh | 6. | Các kỹ năng tư vấn cơ bản | Tối ngày 20/01/2025 Tối ngày 22/01/2025 |
TS. Dương Thị Thanh Thanh | 7. | HD Thực hành và kiểm tra cuối khóa | Tối ngày 18/01/2025 |
NCS. Nguyễn Trung Kiền | 8. | Tư vấn giới tính và sức khỏe sinh sản | Tối ngày 27/01/2025 |
Giảng viên Trường SP | 9. | Kiểm tra đánh giá | Từ 23/12/2024 đến 27/1/2025 |
Các đơn vị phối hợp và các học viên | 10. | Khai giảng, bế giảng, cấp phát chứng chỉ | DK tháng 2/2025 |